Từ điển Việt Anh "nhân Vật" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
nhân vật
nhân vật- personality
- Một nhân vật rất quan trọng: A very important person[ality, a VIP
- Character
- Thúy Kiều là nhân vật chính của truyện Kiều: Kieu is the main character of Kieu
nhân vật
con người cụ thể được thể hiện trong tác phẩm văn học với các vai trò, vị trí, chức năng và tính cách khác nhau. NV đồng nghĩa với hình tượng khi thuật ngữ hình tượng được dùng để chỉ hình tượng NV. Trong thần thoại, cổ tích, ngụ ngôn, đồng thoại, NV có thể là thần linh, ma quái hay những con vật được đưa ra để giao tiếp và nói chuyện con người. Dựa vào vị trí đối với nội dung cụ thể, với cốt truyện của tác phẩm, NV được chia thành các loại, trong đó có NV chính và NV phụ, NV chính diện, NV phản diện, NV trung gian. NV nói chung đều mang dấu ấn sâu sắc của một tầng lớp xã hội, của một cộng đồng, nhưng trong tác phẩm văn học, nó phải có những sắc thái riêng về mặt tính cách, nhân cách, tư tưởng thì mới bảo đảm được tính chân thực và sinh động. Người ta chê tác phẩm “Acpagông” của Môlie (Molière) là “sự hà tiện” chứ chưa phải là một “anh hà tiện” vì chủ nghĩa cổ điển chưa có khả năng cá tính hoá theo hướng điển hình hoá cao độ các NV trong sáng tác. Cách biểu hiện “cái tôi” của tác giả với tư cách NV cũng rất đa dạng. Có khi “tôi” là tác giả, có khi nói “tôi” nhưng lại để chỉ một NV tự xưng, tự kể mà không phải là tác giả. Có NV tự kể với danh nghĩa “tôi” từ đầu đến cuối.
- d. 1. Người có tiếng tăm, có một địa vị hoặc vai trò quan trọng. 2. Vai trong truyện, người trong vở kịch thể hiện trên sân khấu bằng một diễn viên: Thúy Kiều là nhân vật chính của "Đoạn trường tân thanh ".
hd.1. Người có tăm tiếng, địa vị, vai trò quan trọng. Nhân vật quan trọng. 2. Người giữ một vai trò trong truyện, trong kịch. Nhân vật chính. Nhân vật phụ.Từ khóa » Nhân Vật Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
NHÂN VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Phép Tịnh Tiến Nhân Vật Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
NHÂN VẬT - Translation In English
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Nhân Vật Chính ...
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhân Vật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LOẠI NHÂN VẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÂN VẬT CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Principal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary