Ý Nghĩa Của Principal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- The principal aim of this meeting is to reach a decision that we all agree on.
- The diaphragm is the principal muscle of respiration.
- I would like to earn more, but this isn't my principal reason for leaving the job.
- He can't give up teaching, it's his principal source of income.
- This is the principal road between the two cities.
- all-important
- at all costs idiom
- be a matter of life and/or death idiom
- cardinally
- chief
- last
- last but not least idiom
- leading
- life-altering
- life-and-death
- overriding
- primacy
- primary
- prime
- principally
- prior
- seminal
- tectonic
- weightily
- weighty
Ngữ pháp
Principal or principle?Principal as an adjective means ‘most important’: … principalnoun uk /ˈprɪn.sə.pəl/ us /ˈprɪn.sə.pəl/principal noun (PERSON)
A2 [ C ] US (UK headteacher, head) the person in charge of a school A2 [ C ] UK the person in charge of a college or university Teachers- academician
- ALNCo
- associate professor
- board of education
- co-principal
- headteacher
- homeschooler
- housemaster
- housemistress
- instructor
- rector
- residence
- schoolie
- schoolmarm
- schoolmaster
- teaching assistant
- tenure track
- trainer
- tutor
- tutorial
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
University & college educationprincipal noun (MONEY)
[ C usually singular ] finance & economics specialized an amount of money that someone has invested in a bank or lent to a person or organization so that they will receive interest on it from the bank, person, or organization: She lives off the interest and tries to keep the principal intact. Interest & capital- annualized
- APR
- bank rate
- base rate
- capital intensive
- coffer
- compound
- concessional
- finance
- interest rate
- interest-bearing
- lending rate
- money
- non-derivative
- Premium Bond
- simple interest
- sinking fund
- stock
- the purse strings idiom
- working capital
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Stock markets (Định nghĩa của principal từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)principal | Từ điển Anh Mỹ
principaladjective [ not gradable ] us /ˈprɪn·sə·pəl/principal adjective [not gradable] (MAIN)
Add to word list Add to word list first in order of importance: Iraq’s principal export is oil. principalnoun us /ˈprɪn·sə·pəl/principal noun (PERSON)
[ C ] a person in charge of a schoolprincipal noun (MONEY)
[ C usually sing ] an amount of money that is lent, borrowed, or invested, apart from any additional money such as interest (Định nghĩa của principal từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)principal | Tiếng Anh Thương Mại
principaladjective uk /ˈprɪnsəpəl/ us Add to word list Add to word list first in order of importance: Iraq's principal export is oil. Nigeria remains the country's principal economic partner. FINANCE, ECONOMICS relating to an amount of money lent or borrowed, rather than to the interest paid on it: Shares of these funds involve investment risk, including the possible loss of the principal amount invested. principalnoun uk /ˈprɪnsəpəl/ us [ C usually singular ] FINANCE an amount of money lent or borrowed, rather than the interest paid on it: She lives off the interest and tries to keep the principal intact. These bonds involve the risk that the issuing company may be unable to pay interest or repay principal. The money is secured by the borrower's home, which is sold after the borrower's death to pay off the interest and principal. [ C ] LAW a person who is directly involved in an arrangement, agreement, etc., rather than someone acting for that person: Once the principals sign the necessary papers the deal will be done. [ C ] LAW a person who has legal responsibility for what a business or organization does: I later became a principal at an investment banking firm. (Định nghĩa của principal từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của principal
principal Some of the principal roles of taxonomies are to facilitate human understanding, impart structure on an ontology and promote tenable integration. Từ Cambridge English Corpus We used principal-factor analysis (starting with squared multiple correlations as the prior communality estimates) to extract the principal factors from the 17 premenstrual symptoms. Từ Cambridge English Corpus The principal result of this paper is the following. Từ Cambridge English Corpus These and the reduction of crop yields caused by the trees were considered as the principal costs. Từ Cambridge English Corpus Four principal investigations of inter-war development were undertaken. Từ Cambridge English Corpus The numbers atop the bars denote the cumulative percentages of the response variation accounted for by successive principal components. Từ Cambridge English Corpus Presence of females among the principal group in a multiple inhumation causes us to believe that women had a preponderant role within the society. Từ Cambridge English Corpus This formal acknowledgement of informal carers as principal providers of support was seen as a recognition that was somewhat overdue. Từ Cambridge English Corpus The following sections of the paper seek to specify the principal dimensions of reserve among older people and the groups that are most vulnerable. Từ Cambridge English Corpus We overcame two principal difficulties in this study. Từ Cambridge English Corpus Secondly, the principal site for storage of stachyose in seeds seems to be the cytoplasm. Từ Cambridge English Corpus Firstly, no control agency can allow itself to jeopardize the relationship of trust it enjoys with its political principals. Từ Cambridge English Corpus That the principal object of a site for arable farming or animal husbandry enjoys much attention is simply stating the obvious. Từ Cambridge English Corpus In spite of its historical framework the work is dominated by the fates of its three principal characters. Từ Cambridge English Corpus These are small clusters of buildings that have developed around a short access drive to form enclosures behind the line of the principal street frontage. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của principal Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của principal là gì?Bản dịch của principal
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 最重要的, 人, (中小學或學院的)校長… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 最重要的, 人, (中小学或学院的)校长… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha principal, director, directora… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha principal, mais importante, diretor/-ra [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt chính, hiệu trưởng, nhân vật chính… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý प्रमुख, मुख्याध्यापक, प्राचार्य / प्रिन्सिपल… Xem thêm 主な, 最も重要な, 主要な… Xem thêm ana, asıl, esas… Xem thêm principal/-ale, principal/-ale [masculine-feminine], principal… Xem thêm principal, director, -a… Xem thêm voornaamste, directeur, rector… Xem thêm முக்கியத்துவதின் வரிசையில் முதலாக இருப்பது, ஒரு பள்ளியின் பொறுப்பான நபர், ஒரு கல்லூரி அல்லது பல்கலைக்கழகத்தின் பொறுப்பான நபர்… Xem thêm (महत्व में पहला) मुख्य, (स्कूल का) प्राचार्य, प्रिंसिपल… Xem thêm મુખ્ય, આચાર્ય, પ્રાચાર્ય… Xem thêm vigtig, hoved-, inspektør… Xem thêm huvudsaklig, viktigast, rektor… Xem thêm utama, pengetua, pelakon utama… Xem thêm hauptsächlich, der Direktor / die Direktorin, die Hauptperson… Xem thêm hoved-, viktigst, rektor [masculine]… Xem thêm کسی بھی ادارے کے سربراہ کا عہدہ, اولین, خاص… Xem thêm головний, основний, ректор університету… Xem thêm главный, основной, директор (школы… Xem thêm ప్రాముఖ్యత క్రమంలో మొదటిది, ప్రిన్సిపాల్, కళాశాల లేదా విశ్వవిద్యాలయం బాధ్యత నిర్వహించే వ్యక్తి… Xem thêm رَئيسي, مُدير مَدْرَسة… Xem thêm প্রধান, স্কুলের অধ্যক্ষ, অধ্যক্ষ (মহাবিদ্যালয় বা বিশ্ববিদ্যালয়ের)… Xem thêm hlavní, ředitel, -ka… Xem thêm terpenting, kepala sekolah, pemeran utama… Xem thêm สำคัญมากกว่าอย่างอื่น, ผู้อำนวยการสถานศึกษา, ตัวเอกในละคร… Xem thêm główny, dyrektor/ka, dyrektor szkoły… Xem thêm 주요한, 교장 선생님… Xem thêm principale, preside, direttore… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Prince Edward Island Prince of Wales princely princess principal principal area principal boy principal bundle BETA principal curvature BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của principal
- co-principal
- principal area
- principal boy
- principal bundle
- principal curvature
- principal direction
- principal payment
Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Noun
- principal (PERSON)
- principal (MONEY)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- principal (MAIN)
- Noun
- principal (PERSON)
- principal (MONEY)
- Adjective
- Kinh doanh AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add principal to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm principal vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nhân Vật Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
NHÂN VẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Phép Tịnh Tiến Nhân Vật Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
NHÂN VẬT - Translation In English
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì Cùng Giải Thích Nghĩa Nhân Vật Chính ...
-
Nhân Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nhân Vật" - Là Gì?
-
Nhân Vật Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhân Vật' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LOẠI NHÂN VẬT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÂN VẬT CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex