NHÂN VIÊN THƯ VIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÂN VIÊN THƯ VIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từnhân viên thư việnlibrary staffnhân viên thư việnlibrarianthủ thưthư việnquản thủ thư việnnhân viên thư việnquản thưlibrariansthủ thưthư việnquản thủ thư việnnhân viên thư việnquản thưa library employee
Ví dụ về việc sử dụng Nhân viên thư viện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstaffviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficerthưdanh từlettermailmessageemailcorrespondenceviệndanh từinstitutehospitalacademyinstitutionhouse nhân viên thu ngân sẽnhân viên thực hiệnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhân viên thư viện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thư Viện Tiếng Anh Là Gì
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THƯ VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Viện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thư Viện In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - THƯ VIỆN
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện (phần 1) - Leerit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện - StudyTiengAnh
-
TRONG THƯ VIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex