Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện - StudyTiengAnh
Có thể bạn quan tâm
- Hotline: 0377.867.319
- studytienganh.vn@gmail.com
- Học Tiếng Anh Qua Phim
- Privacy Policy
- Liên hệ
- DANH MỤC
-
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH
- Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
- Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
- Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
-
- Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
- Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
- Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
- ĐỀ THI TIẾNG ANH
- Đề thi thpt quốc gia48 đề
- Đề thi TOEIC20 đề
- Đề thi Violympic
- Đề thi IOE
- LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
- Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
- NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
- Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
- Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
- TIẾNG ANH THEO LỚP
- Tiếng anh lớp 1
- Tiếng anh lớp 2
- Tiếng anh lớp 3
- Tiếng anh lớp 4
- Tiếng anh lớp 5
- Đăng ký
- Đăng nhập
Thư viện từ lâu đã trở thành nơi học tập yên tĩnh và thoải mái với các bạn học sinh, sinh viên. Tại đây bạn không chỉ tìm được những cuốn sách hay mà còn tích lũy được không ít từ vựng tiếng anh. Tuy nhiên không phải anh cũng có thể biết hết được vốn từ đó. Trong bài viết này sẽ Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thư Viện, chắc chắn sẽ giúp bạn không ít khi học ngoại ngữ cũng như giao tiếp với người nước ngoài.
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thư Viện
1. Một số từ vựng chủ đề thư viện
Thư viện với vô vàn nguồn tài liệu, mô hình và thiết bị phục vụ giảng dạy. Tuy nhiên,để có thể tận dụng hiệu quả nhất tài nguyên mà thư viện đem lại thì việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thư viện là rất cần thiết. Dưới đây sẽ tổng hợp một số từ, cụm từ thuộc chủ đề thư viện:
Từ vựng về thư viện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
library | /ˈlaɪ.brər.i/ | thư viện |
library clerk | /ˈlaɪ.brər.i klɑːk/ | nhân viên thư viện |
checkout desk | /ˈtʃek.aʊt desk/ | bàn kiểm tra |
library card | /ˈlaɪ.brər.i kɑːd/ | thẻ thư viện |
card catalog | /kɑːd ˈkæt.əl.ɒg/ | bảng danh mục sách |
drawer | /drɔːʳ/ | ngăn kéo |
call card | /kɔːl kɑːd/ | thẻ mượn sách |
call number | /kɔːl ˈnʌm.bəʳ/ | mã số sách |
author | /ˈɔː.θəʳ/ | tác giả |
title | /ˈtaɪ.tļ/ | tên sách |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | chủ đề |
row | /rəʊ/ | dãy |
call slip | /kɔːl slɪp/ | phiếu gọi |
microfilm | /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm/ | vi phim |
microfilm reader | /ˈmaɪ.krəʊ.fɪlm /ˈriː.dəʳ/ | đầu đọc vi phim |
periodicals section | /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəls ˈsek.ʃən/ | khu vực tạp chí |
magazine | /ˌmæg.əˈziːn/ | tạp chí |
rack | /ræk/ | giá đựng |
photocopy machine | /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i məˈʃiːn/ | máy photo |
globe | /gləʊb/ | qủa địa cầu |
atlas | /ˈæt.ləs/ | tập bản đò |
reference section | /ˈref.ər.ənts ˈsek.ʃən/ | khu vực tài liệu tham khảo |
information | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | thông tin |
librarian | /laɪˈbreə.ri.ən/ | nhân viên thư viện |
dictionary | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | từ điển |
encyclopedia | /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.di.ə/ | bách khoa toàn thư |
shelf | /ʃelf/ | giá sách |
Từ vựng về sách
Một số từ vựng về sách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
book | /bʊk/ | sách |
booklet | /ˈbʊklət/ | cuốn sách nhỏ |
page | /peɪdʒ/ | trang sách |
bookshop | /ˈbʊkʃɑp/ | nhà sáctrang sách |
bookworm | /ˈbʊkwərm/ | mọt sách |
author | /ˈɔθər/ | tác giả |
poet | /ˈpoʊət/ | nhà thơ |
biographer | /baɪˈɑɡrəfər/ | người viết tiểu sử |
playwright | /ˈpleɪraɪt/ | nhà viết kịch |
bookseller | /ˈbʊkˌsɛlər/ | người bán sách |
content | /ˈkɑntɛnt/ | nội dung |
chapter | /ˈtʃæptər/ | chương |
read | /rid/ | đọc |
story | /ˈstɔri/ | câu chuyện |
bookmark | /ˈbʊkmɑrk/ | thẻ đánh dấu trang |
bestseller | /ˌbɛstˈsɛlər/ | sản phẩm bán chạy nhất |
biography | /baɪˈɑɡrəfi/ | tiểu sử |
plot | /plɑt/ | sườn, cốt truyện |
masterpiece | /ˈmæstərˌpis/ | kiệt tác |
fiction | /ˈfɪkʃn/ | điều hư cấu, điều tưởng tượng |
Từ vựng về các loại sách
Từ vựng về các loại sách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | sách giáo khoa |
Novel | /ˈnɑvl/ | tiểu thuyết |
Picture book | /ˈpɪktʃər bʊk/ | sách tranh ảnh |
Reference book | /ˈrɛfrəns bʊk/ | sách tham khảo |
Comic | /ˈkɑmɪk/ | truyện ranh |
Poem | /ˈpoʊəm/ | thơ |
Hardcover | /ˈhɑrdˌkʌvər/ | sách bìa cứng |
Paperback | /ˈpeɪpərbæk/ | sách bìa mềm |
Exercise book | /ˈɛksərˌsaɪz bʊk/ | sách bài tập |
Magazine | /ˈmæɡəˌzin/ | tạp chí phổ thông |
Autobiography | /ˌɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/ | cuốn tự truyện |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpidiə/ | bách khoa toàn thư |
Thriller book | /ˈθrɪlər bʊk/ | sách rinh thám |
dictionary | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | từ điển |
Short story | /ʃɔrt ˈstɔri/ | truyện ngắn |
Cookery book | /ˈkʊkəri bʊk/ | sách hướng dẫn nấu ăn |
Nonfiction | /ˌnɑnˈfɪkʃn/ | sách viết về người thật việc thật |
Science fiction book | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/ | sách khoa học viễn tưởng |
Từ vựng về các loại truyện
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Fairy tale | /ˈfeəri teɪl/ | truyện cổ tích |
Myth | /mɪθ/ | truyện truyền thuyết |
Ghost story | /gəʊst ˈstɔːri/ | truyện ma |
Comic | /ˈkɒmɪk/ | truyên tranh |
Fable | /ˈfeɪbl/ | truyện ngụ ngôn |
Funny story | /dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/ | truyện cười |
Detective story | /ˈfʌni ˈstɔːri/ | truyện trinh thám |
Short story | /ʃɔːt ˈstɔːri/ | truyện ngắn |
2. Một số ví dụ với các từ chủ đề thư viện
- Ví dụ 1: Every day I go to the library to self-study.
- Dịch nghĩa: Mỗi ngày tôi đều tới thư viện tự học.
- Ví dụ 2: Do you want to be a librarian?
- Dịch nghĩa: Bạn có muốn trở thành một nhân viên thư viện không?
- Ví dụ 3: This weekend we will go get a library card together.
- Dịch nghĩa: Cuối tuần này chúng ta cùng đi làm thẻ thư viện đi.
- Ví dụ 4: This is the longest book content and number of chapters I have ever read.
- Dịch nghĩa: Đây là cuốn sách có nội dung và số chương dài nhất mà tôi từng đọc.
- Ví dụ 5: Do you like reading novels or comics?
- Dịch nghĩa: Bạn thích đọc tiểu thuyết hay truyện tranh.
- Ví dụ 6: I need a bookmark or else I'll forget how much I've read.
- Dịch nghĩa: Tôi cần một chiếc thẻ dấu trang nếu không tôi sẽ quên mất mình đã đọc đến đâu.
- Ví dụ 7: Reading science fiction books is also quite fun.
- Dich nghĩa: Đọc sách khoa học viễn tưởng cũng khá thú vị đó chứ.
- Ví dụ 8: We wouldn't be able to complete the essay without these reference books.
- Dịch nghĩa: Chúng ta sẽ không thể hoàn thành bài luận mà không có những cuốn sách tham khảo này.
- Ví dụ 9: The detective stories are really worth reading.
- Dịch nghĩa: Những cuốn truyện trinh thám thật sự đáng để đọc đó.
- Ví dụ 10: What's the difference between a hardcover book and a paperback book?
- Dịch nghĩa: Sách bìa cứng và sách bìa mềm thì có gì khác nhau vậy?
Trên đây là Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thư Viện. Hy vọng sẽ giúp các bạn trong quá trình học tiếng anh.
HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ
Khám phá ngay !- 3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
- Shore Up là gì và cấu trúc cụm từ Shore Up trong câu Tiếng Anh
- Tổng hợp những câu chúc mừng sinh nhật chị gái ý nghĩa
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về tên các Quốc Gia
- "Line Manager" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
- Học tiếng Anh để du lịch tự tin hơn!
- Filter Out là gì và cấu trúc cụm từ Filter Out trong câu Tiếng Anh
- Keep in touch là gì và cấu trúc Keep in touch trong Tiếng Anh
- "CONTINUE": Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh
- Tất cả
- Blog
- Tin Tức
- Bài Giảng
- Giới thiệu
- Điều khoản
- FAQs
- Liên hệ
- Đăng nhập
Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn
Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:Từ khóa » Thư Viện Tiếng Anh Là Gì
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THƯ VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Viện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thư Viện In English - Glosbe Dictionary
-
Translation In English - THƯ VIỆN
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện (phần 1) - Leerit
-
NHÂN VIÊN THƯ VIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG THƯ VIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex