Thư Viện In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "thư viện" into English
Add example Add
library, lending-library, Librarian are the top translations of "thư viện" into English.
thư viện noun + Add translation Add thư việnVietnamese-English dictionary
-
library
nounA location on a SharePoint site where a collection of files and their associated metadata are stored. [..]
Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.
Tomorrow, I'm going to study at the library.
en.wiktionary.org -
lending-library
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
Librarian
Trần Thị Thủy Tiên -
library (institution which holds books etc.)
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "thư viện" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "thư viện"
Translations of "thư viện" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thư Viện Tiếng Anh Là Gì
-
LIBRARY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
THƯ VIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Viện«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Translation In English - THƯ VIỆN
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thư Viện Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện (phần 1) - Leerit
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thư Viện - StudyTiengAnh
-
NHÂN VIÊN THƯ VIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TRONG THƯ VIỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex