Nhánh – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Nhánh.Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định. Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Nhánh&oldid=73573496” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
Nhánh trong tiếng Việt có những nghĩa như sau:[1]
- Cây con mới sinh ra thêm từ gốc.
- Cành nhỏ và mềm mọc ra từ thân cây hay cành lớn.
- Cái nhỏ hơn, phân ra từ cái chính nhưng vẫn gắn liền với cái chính.
Từ các định nghĩa trên sẽ có các ý nghĩa trong các ngành khoa học được liệt kê dưới đâyː
Sinh học
[sửa | sửa mã nguồn]- Nhánh (cây cối): còn gọi là nhánh cây hay cành cây, một tên gọi của thân thực vật.
- Nhánh (phân loại học): là một bậc phân loại trong phân loại học.
- Nhánh là một phần của hệ thống cơ quan dạng mạng lưới trong cơ thể, ví dụ nhánh bờ phải của động mạch vành phải (hệ tuần hoàn) hay nhánh sau thần kinh sống cổ (hệ thần kinh).
Các khoa học khác
[sửa | sửa mã nguồn]- Địa lý học: một phần của dòng sông, ví dụ nhánh vòng.
- Thiên văn học: một phần của thiên hà, ví dụ nhánh Orion.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hoàng Phê (chủ biên) (2003). Từ điển tiếng Việt. TP. Hồ Chí Minh: Nxb Đà Nẵng. tr. 705.
- Trang định hướng
- Tất cả các trang bài viết định hướng
- Tất cả các trang định hướng
Từ khóa » Nhánh Cây Là Gì
-
Nhánh - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nhánh Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhánh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Việt Anh "nhánh Cây" - Là Gì?
-
Nhánh Cây Nghĩa Là Gì?
-
Nhánh Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Trường đua Nhau 'tỉa Cành, Mé Nhánh' Cây Cối đến... Trụi Lủi?
-
Cành Cây Là Gì - Xây Nhà
-
Nhánh Cây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÀNH CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cành Là Gì, Nghĩa Của Từ Cành | Từ điển Việt
-
Nhánh Cây Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái - Từ điển Số
-
Cành Cây Là Gì - Blog Của Thư