Nhánh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲajŋ˧˥ | ɲa̰n˩˧ | ɲan˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲajŋ˩˩ | ɲa̰jŋ˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𦭒: nhánh, chánh
- 頴: nhánh, nhảnh, dĩnh
- 梗: ngáng, ngánh, cảnh, cánh, ngạnh, chành, ngành, gánh, ghềnh, nhánh, nhành, cạnh, cành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nhảnh
- nhành
- nhanh
Danh từ
nhánh
- Cây hoặc củ con mới sinh ra thêm từ gốc. Nhánh hành. Nhánh gừng. Lúa đẻ nhánh.
- Cành nhỏ và mềm mọc ra từ thân hay từ cành lớn. Cành đào nhiều nhánh. Tỉa bớt nhánh hoa.
- Cái nhỏ hơn, phân ra từ cái chính, nhưng vẫn nối liền với cái chính. Sông có ba nhánh. Hầm có nhiều nhánh thông ra ngoài.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhánh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nhánh Cây Là Gì
-
'nhánh Cây' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhánh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nhánh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Việt Anh "nhánh Cây" - Là Gì?
-
Nhánh Cây Nghĩa Là Gì?
-
Nhánh Cây Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Trường đua Nhau 'tỉa Cành, Mé Nhánh' Cây Cối đến... Trụi Lủi?
-
Cành Cây Là Gì - Xây Nhà
-
Nhánh Cây Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
CÀNH CÂY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cành Là Gì, Nghĩa Của Từ Cành | Từ điển Việt
-
Nhánh Cây Trong Tiếng Thái Là Gì? - Từ điển Việt Thái - Từ điển Số
-
Cành Cây Là Gì - Blog Của Thư