Nhát Gan - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲaːt˧˥ ɣaːn˧˧ | ɲa̰ːk˩˧ ɣaːŋ˧˥ | ɲaːk˧˥ ɣaːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲaːt˩˩ ɣaːn˧˥ | ɲa̰ːt˩˧ ɣaːn˧˥˧ | ||
Tính từ
[sửa]nhát gan
- Sợ sệt, không dám làm. Nhát gan nên không vượt qua sông được.
Dịch
- Tiếng Anh: coward
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhát gan”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đồ Nhát Gan Nghĩa Là Gì
-
Nhát Gan Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Nhát Gan - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhát Gan" - Là Gì?
-
Nhát Gan
-
Nhát Gan Có Nghĩa Là Gì
-
Đồ Nhát Gan - Tuổi Trẻ Online
-
NHÁT GAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niềm Mơ ước, đồ đi Mưa, Nhát Gan Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Nhát Gan Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "nhát Gan"
-
• Nhát Gan, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Men Gan Thấp Có Nguy Hiểm Không? - Bệnh Viện Hồng Ngọc
-
Âm Gan Tăng Là Gì? Gan Tăng âm Có Nguy Hiểm Không