nhạt nhẽo Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nhạt nhẽo Tiếng Trung (có phát âm) là: 淡 《没有意味的; 无关紧要的。》nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt ...
Xem chi tiết »
nhạt nhẽo với Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nhạt nhẽo với Tiếng Trung (có phát âm) là: 冷淡 《使受到冷淡的待遇。》anh ấy gắng gượng chuyện trò, ...
Xem chi tiết »
Nhạt nhẽo tiếng Trung là gì · Định nghĩa - Khái niệm · 平淡 tiếng Trung là gì? · Xem thêm từ vựng tiếng Trung · Cách dùng từ 平淡 tiếng Trung · Cùng học tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2015 · Nǐ hěn wúliáo. Bạn thật nhạt nhẽo/ vô vị. 82. 好搞笑!Hǎo gǎoxiào! Thật là buồn cười! 83. 不要紧张!Bú yào ...
Xem chi tiết »
đối đãi lạnh nhạt. 淡 淡地答应了一声。 đáp một tiếng hờ hững. 5. ế; ế ẩm (kinh doanh)。营业不旺盛。 淡季. mùa ế ẩm. 淡月. tháng ế ẩm. 6. nhạt nhẽo; vô vị; ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2022 · 平淡无奇。 tầm thường không có gì lạ. 平淡无味。 nhạt nhẽo vô vị. Xem thêm từ vựng tiếng Trung. 恿 tiếng Trung Ɩà gì?
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · 平淡无味。nhạt nhẽo vô vị. Định nghĩa - Khái niệm平淡 tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 平淡 trong tiếng Trung và cách ...
Xem chi tiết »
Từ điển Trung Việt Nghĩa Tiếng Việt: [píngdàn]bình thường; vô vị; nhạt nhẽo; tầm thường (sự vật, văn chương)。(事物或文章)平常;没有曲折。平淡无奇。tầm thường ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'nhạt nhoà' trong tiếng Trung. nhạt nhoà là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
nhạt nhoà tiếng Trung là gì? Posted byby thuyphuong; 6 tháng ago; 0 Comments; 4 min. Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Xem chi tiết »
淡 nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo. 淡話。 乏味 ngôn ngữ nhạt nhẽo. 語言乏味。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Nhạt Nhẽo Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhạt nhẽo tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu