Nhẹ Dạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. nhẹ dạ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nhẹ dạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nhẹ dạ trong tiếng Trung và cách phát âm nhẹ dạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhẹ dạ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nhẹ dạ tiếng Trung nhẹ dạ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm nhẹ dạ tiếng Trung 耳软心活 《自己没有主见, 轻信别人的话 (phát âm có thể chưa chuẩn)
耳软心活 《自己没有主见, 轻信别人的话。》耳食 《听别人这样说就信以为真。》软 《容易被感动或摇动。》cả tin; nhẹ dạ. 耳朵软。心软 《容易被外界事物感动而生怜悯或同情。》着三不着两 《指说话或行事考虑不周, 轻重失宜。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nhẹ dạ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hỏi han ân cần tiếng Trung là gì?
  • hùn vốn tiếng Trung là gì?
  • sân golf tiếng Trung là gì?
  • tránh hiềm nghi tiếng Trung là gì?
  • nóng như lửa đốt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhẹ dạ trong tiếng Trung

耳软心活 《自己没有主见, 轻信别人的话。》耳食 《听别人这样说就信以为真。》软 《容易被感动或摇动。》cả tin; nhẹ dạ. 耳朵软。心软 《容易被外界事物感动而生怜悯或同情。》着三不着两 《指说话或行事考虑不周, 轻重失宜。》

Đây là cách dùng nhẹ dạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhẹ dạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 耳软心活 《自己没有主见, 轻信别人的话。》耳食 《听别人这样说就信以为真。》软 《容易被感动或摇动。》cả tin; nhẹ dạ. 耳朵软。心软 《容易被外界事物感动而生怜悯或同情。》着三不着两 《指说话或行事考虑不周, 轻重失宜。》

Từ điển Việt Trung

  • chuyển tài khoản tiếng Trung là gì?
  • kéo ngoại khoa tiếng Trung là gì?
  • nước mắt vòng quanh tiếng Trung là gì?
  • nhà hướng tây tiếng Trung là gì?
  • hung niên tiếng Trung là gì?
  • quý giá tiếng Trung là gì?
  • hình học không gian tiếng Trung là gì?
  • bản địa tiếng Trung là gì?
  • thức thâu đêm tiếng Trung là gì?
  • vật ngoại tiếng Trung là gì?
  • hợp lực tiếng Trung là gì?
  • đả kích tiếng Trung là gì?
  • chuẩn miễn tiếng Trung là gì?
  • sưng bàng quang tiếng Trung là gì?
  • giường cao chiếu sạch tiếng Trung là gì?
  • con la kéo xe tiếng Trung là gì?
  • thuốc xổ tiếng Trung là gì?
  • vải chịu lửa tiếng Trung là gì?
  • chạy án tiếng Trung là gì?
  • y tá trưởng tiếng Trung là gì?
  • rãnh lề đường tiếng Trung là gì?
  • viết lông kim tiếng Trung là gì?
  • diễn nghĩa tiếng Trung là gì?
  • đối lập thống nhất tiếng Trung là gì?
  • hành lý xách tay tiếng Trung là gì?
  • bệnh ecpet tiếng Trung là gì?
  • thế cố tiếng Trung là gì?
  • ngốc già này tiếng Trung là gì?
  • làm công nhật tiếng Trung là gì?
  • biếng nhác tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nhẹ Dạ Cả Tin Tiếng Trung Là Gì