NHẸ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHẸ HƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từnhẹ hơn
more lightweight
nhẹ hơntrọng lượng nhẹ hơnslightly more
hơn một chútthêm một chúthơi nhiều hơnmột chút nữanhiều hơn đôi chútlighter than
ánh sáng hơnnhẹ hơnánh sáng so vớimilder
nhẹôn hòasmaller
nhỏlighter-weight
nhẹ hơntrọng lượng nhẹ hơnnhẹsofter
mềmnhẹ nhàngngọtdịumore lightly
nhẹ hơnnông hơnweighs less
cân nặng ít hơnnặng ítcó cân nặng thấpnặng hơncó trọng lượng thấpcân hơncân ítcân nặng dướiweaker
yếukémkẻ yếu đuốieasierslightly lessmore gently
{-}
Phong cách/chủ đề:
It's lighter than I imagined.Proton nhẹ hơn ta tưởng.
Proton is smaller than we thought.Tất cả đều có mặt ở phía nhẹ hơn.
They're all on the smaller side.Còn nhẹ hơn không khí.”.
It's lighter than the air.”.Rượu này rất nhẹ khoảng 6% hoặc nhẹ hơn.
That rate is 6% or slightly less.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từdân số hơncực đoan hơnchiến lược hơnhoa kỳ hơnkhách quan hơnđạo đức hơnlý tưởng hơnkỷ luật hơnuy tín hơncô hơnHơnPhải nhẹ hơn lông chim nữa.
I'm lighter than a feather.Phần trên nặng hơn, phần dưới nhẹ hơn.
Upper part difficult, lower part easy.Cái gì nhẹ hơn lông chim chứ?
What's lighter than a feather?Nhẹ hơn và cứng hơn thép.
Much lighter and stiffer than steel.Cơ thể cũng nhẹ hơn Nikon D800.
It is also smaller than the Nikon D800.Nhẹ hơn, phù hợp để theo dõi hơn..
It's lighter, more consistent tracking.Từ khóa: nhẹ hơn tản nhiệt nhôm.
Keyword: light than aluminum heat sink.Nhẹ hơn và rẻ hơn đá cẩm thạch thật.
Much lighter and cheaper than real marble.Giọng nói cũng khác- cao hơn, nhẹ hơn.
Her voice was different-- higher, softer.Trọng lượng của 1020 cũng nhẹ hơn so với 920 đáng kể.
The device also weighs less than the 920.Họ hạnh phúc khi họ chuyển đến một nơi nhẹ hơn.
This was so helpful when I move to a smaller place.Các triệu chứng có thể nhẹ hơn nhưng kéo dài hơn..
Symptoms may be milder but last longer.Nhanh và nhẹ hơn các ngôn ngữ lập trình khác;
It's faster and more lightweight than other programming languages;Các triệu chứng có thể nhẹ hơn nhưng kéo dài hơn..
These symptoms are mild but can last longer.Nhẹ hơn và cứng hơn thép nhưng không mạnh bằng.
Much lighter and stiffer than steel but not as strong.Nếu trường hợp nhẹ hơn có thể chỉ cần nong vòi trứng.
A more mild case may simply require icing the neck.Họ hạnh phúc khi họ chuyển đến một nơi nhẹ hơn.
She was surprised when they were eager to move to a smaller place.Đến một loại thuốc tiêm nhẹ hơn như Deca- Durabolin.
With softer, injectable steroids such as Deca-Durabolin.Có 8 đồng xu,7 đồng nặng như nhau và 1 đồng nhẹ hơn.
You have 8 pennies, 7 weigh the same, one weighs less.Cảm lạnh nhẹ hơn cúm, các triệu chứng phát triển dần dần.
Cold is milder than the flu, and its symptoms develop gradually.Một phương thức thay thế lành mạnh và nhẹ hơn cho rượu và thuốc lá.
A much healthier and mild alternative to alcohol and tobacco.Nhẹ hơn một phần ba của người dân Singapore không phải là công dân.
Slighty over one-third of Singapore's residents are not citizens.Lợi thế: Trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tháp ánh sáng truyền thống.
Advantage: Much more lighter weight than traditional light towers.Chúng nhẹ hơn bồn đá granit, nhưng chúng vẫn rất bền.
They are lighter than granite sinks, but they are still very durable.Chúng ngày càng mỏng và nhẹ hơn nhờ các cải tiến công nghệ.
They are surely getting cheaper and smaller because of the improvements in technological innovation.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1118, Thời gian: 0.0476 ![]()
![]()
nhẹ hoặc vừa phảinhẹ hơn cả

Tiếng việt-Tiếng anh
nhẹ hơn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nhẹ hơn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nhẹ hơn nhiềumuch lightermỏng hơn và nhẹthinner and lighternhỏ hơn và nhẹsmaller and lighternhẹ hơn không khíis lighter than airnhẹ hơn solighter thannhẹ hơn một chúta bit lighter thannhẹ hơn théplighter than steelnhẹ hơn nướclighter than waternhẹ hơn cảlighter thancũng nhẹ hơnwas also lighter thannhẹ hơn rất nhiềuare much lighterTừng chữ dịch
nhẹdanh từlightnhẹtính từmildlightweightminornhẹtrạng từslightlyhơntrạng từmorefurtherhơnrather thanhơnđại từmuchhơntính từgood STừ đồng nghĩa của Nhẹ hơn
nhỏ mềm yếu small soft hơn một chútTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhẹ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Nhẹ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển - Glosbe
-
NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhẹ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhẹ Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ Nhàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
FRIVOLOUSNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nhẹ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "nhỏ Nhẹ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gọn Nhẹ Bằng Tiếng Anh
-
Nắng Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nhẹ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Hiền Lành Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nhẹ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví ...
-
Làm Sao để Xác định Trọng âm Của Từ - Pasal