Từ điển Việt Anh "nhỏ Nhẹ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhỏ nhẹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhỏ nhẹ

nhỏ nhẹ
  • adj
    • soft; gently; mild
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhỏ nhẹ

- tt. (Nói năng) nhẹ nhàng, dễ nghe: ăn nói nhỏ nhẹ.

nt&p. Như Nhỏ nhẻ. Ăn nói nhỏ nhẹ.

Từ khóa » Nhẹ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì