Nhèm Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhèm | Từ điển Việt
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Tính từ
ướt dinh dính và bẩn
quần áo ướt nhèmmặt mũi đen nhèmXem thêm các từ khác
-
Nhèo nhẹo
(trẻ con) quấy khóc dai dẳng, gây khó chịu, khóc nhèo nhẹo cả ngày -
Nhèo nhẽo
Tính từ: (bắp thịt, da thịt) hơi nhẽo, bắp thịt mềm nhèo nhẽo -
Nhé
(khẩu ngữ) từ biểu thị ý nhấn mạnh một cách thân mật để người đối thoại chú ý đến lời nói của mình, từ biểu... -
Nhéo
Động từ: (phương ngữ) véo, nhéo một cái rõ đau -
Nhì
Tính từ: ở vị trí thứ hai, sau nhất, đoạt giải nhì, thứ nhất cày nỏ, thứ nhì bỏ phân... -
Nhí
Tính từ: (khẩu ngữ) bé, nhỏ tuổi, ca sĩ nhí, diễn viên nhí -
Nhín
Động từ: (phương ngữ) bớt lại, để dành lại chút ít, tằn tiện, dè sẻn, nhín lại thức... -
Nhòn nhọn
Tính từ: hơi nhọn, cái cằm nhòn nhọn -
Nhói
Tính từ: bị đau nhức đột ngột, tựa như có vật nhọn xoáy sâu vào, vết thương thỉnh thoảng... -
Nhóm
Danh từ: tập hợp gồm một số cá thể được hình thành theo những nguyên tắc nhất định,
Từ khóa » Nhèm Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nhèm" - Là Gì?
-
Nhèm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhẻm Nhèm Nhem - Wiktionary Tiếng Việt
-
Kèm Nhèm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Nhèm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nhèm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'nhẻm Nhèm Nhem' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mắt đổ Ghèn Là Bệnh Gì? Có Nguy Hiểm Không Và Chữa Ra Sao?
-
Nhập Nhèm Tác Quyền - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Ghèn Mắt ở Trẻ Sơ Sinh | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Chảy Nước Mắt - Rối Loạn Mắt - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Nghĩa Của Từ Nhèm - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Lèm Nhèm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm