Nhi đồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- hề Tiếng Việt là gì?
- Thắng Thuỷ Tiếng Việt là gì?
- lồm lộp Tiếng Việt là gì?
- Suối Nghệ Tiếng Việt là gì?
- nóng nực Tiếng Việt là gì?
- Vĩnh Ngươn Tiếng Việt là gì?
- ghê rợn Tiếng Việt là gì?
- ngàm Tiếng Việt là gì?
- thon von Tiếng Việt là gì?
- Đan Thai (cửa bể) Tiếng Việt là gì?
- chết đi được Tiếng Việt là gì?
- ở mướn Tiếng Việt là gì?
- tron Tiếng Việt là gì?
- quắm Tiếng Việt là gì?
- nũng Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhi đồng trong Tiếng Việt
nhi đồng có nghĩa là: - dt (H. nhi: trẻ em; đồng: con trẻ) Trẻ em: Giáo dục nhi đồng là một khoa học (HCM).
Đây là cách dùng nhi đồng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhi đồng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Nhi đồng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhi đồng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhi đồng" - Là Gì?
-
Nhi đồng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhi đồng
-
Nhi đồng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhi đồng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Nhi đồng - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nhi đồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Nhi đồng - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Nhi Có ý Nghĩa Gì Và Danh Sách Tên đệm Hay Cho Con May Mắn ...
-
Từ Nào Không đồng Nghĩa Với Từ “nhi đồng”?
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Từ Nhi đồng
-
Từ "đồng" Trong Các Từ : Nhi đồng, đồng Dao, đồng Thoại Nghĩa Là J?
-
Từ Nào Không đồng Nghĩa Với Từ “nhi đồng”? - Khóa Học
-
Từ Nào Không đồng Nghĩa Với Từ “nhi đồng”?