Nhi đồng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 兒童.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲi˧˧ ɗə̤wŋ˨˩ | ɲi˧˥ ɗəwŋ˧˧ | ɲi˧˧ ɗəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲi˧˥ ɗəwŋ˧˧ | ɲi˧˥˧ ɗəwŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]nhi đồng
- Trẻ em. Giáo dục nhi đồng là một khoa học (Hồ Chí Minh)
Tham khảo
[sửa]- "nhi đồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Nhi đồng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhi đồng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhi đồng" - Là Gì?
-
Nhi đồng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nhi đồng
-
Nhi đồng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nhi đồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhi đồng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
'nhi đồng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Nhi đồng - Từ điển Hán Nôm
-
Tên Nhi Có ý Nghĩa Gì Và Danh Sách Tên đệm Hay Cho Con May Mắn ...
-
Từ Nào Không đồng Nghĩa Với Từ “nhi đồng”?
-
Từ Nào đồng Nghĩa Với Từ Nhi đồng
-
Từ "đồng" Trong Các Từ : Nhi đồng, đồng Dao, đồng Thoại Nghĩa Là J?
-
Từ Nào Không đồng Nghĩa Với Từ “nhi đồng”? - Khóa Học
-
Từ Nào Không đồng Nghĩa Với Từ “nhi đồng”?