nhiệt độ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nhiệt độ của bìu phản ánh nhiệt độ của tinh hoàn và sẽ được giảm bằng việc cạo. Scrotal temperature reflects intratesticular temperature and is lowered by ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nhiệt độ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... 1. "nhiệt độ mà dưới đó sương bắt đầu được hình thành".
Xem chi tiết »
- Trong Tiếng Anh, C trong độ C là viết tắt của từ Celsius, có cách đọc là /ˈsel.si.əs/. Nếu muốn nói bao nhiêu độ C, chúng ta sẽ để số nhiệt độ đằng trước, ...
Xem chi tiết »
NHIỆT ĐỘ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · temperature is · heat is · temperature as · temperature was · temperatures are · temperature are.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhiệt độ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhiệt độ * noun - temperature; degree of heat =nhiệt độ kế+thermomete.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · degree of heat; temperature · Absolute/critical temperature · Temperatures went down to 67 degrees/reached 40 degrees · There was a sudden drop ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Temperature /ˈtemprətʃər/: nhiệt độ, khí hậu · Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/: độ nhiệt kế · Degree ...
Xem chi tiết »
In the summer, the average temperature here is 20 degrees Celsius. = Vào mùa hè, nhiệt độ trung bình ở đây là 20 độ C. Fahrenheit: Độ F.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · – Độ Celsius (°C phát âm là độ C tốt độ bách phân)– Độ Delisle (°De)– Độ Fahrenheit (°F gọi là độ F)– Độ Newton (°N)– Độ Rankine (°R tuyệt °Ra)– ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. temperature. * danh từ - nhiệt độ =to take someone's temperature+ đo (lấy) độ nhiệt cho ai =to have (run) a temperature+ lên cơn sốt ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · What is the temperature like? Nhiệt độ là bao nhiêu? It is around 37°C. Khoảng 37 độ C. What is the weather forecast?
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2016 · Cách đọc nhiệt độ ° trong tiếng anh độ C độ F · 20° Twenty degrees · 20°C: Twenty degrees Celsius · 20°F: Twenty degrees Fahrenheit.
Xem chi tiết »
Trong một số ngôn ngữ nước ngoài, như trong tiếng Anh, để chỉ sự chênh lệch nhiệt độ, đôi khi người ta còn sử dụng cách viết ngược lại; chẳng hạn 100 C°, ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · temperature - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhiệt độ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiệt độ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu