Nhiễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhiễu" thành Tiếng Anh
crepe, jam, interfere là các bản dịch hàng đầu của "nhiễu" thành Tiếng Anh.
nhiễu verb + Thêm bản dịch Thêm nhiễuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
crepe
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
jam
verbCó một máy ngay trên tòa nhà này, để làm nhiễu sóng.
One on each side of the roof, jamming the frequency.
GlosbeMT_RnD -
interfere
verbMitch, giờ chúng tôi cũng bị nhiễu điện đàm rồi.
Mitch, we're starting to get some radio interference now, too.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pester
- grainy
- interfering
- trouble
- crêpe
- disturb
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhiễu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhiễu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhiễu Sóng Trong Tiếng Anh
-
Nhiễu Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "nhiễu Sóng" - Là Gì?
-
• Nhiễu Sóng Hạt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Granular Noise
-
"sự Nhiễu Sóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nhiễu Bằng Tiếng Anh
-
NHIỀU SÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHIỄU ÂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhiễu Sóng Tiếng Anh Là Gì
-
BỊ NHIỄU LOẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phó GĐ Sở TTTT Quảng Nam Bác Tin Loa Phát Thanh Nhiễu Sóng ...
-
VOA Tiếng Việt - Loa Phát Thanh ở Hội An Bị Nhiễu Sóng... | Facebook
-
Bị Nhiễu Sóng Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Sự Cố Phát Thanh Tại Phường Cẩm Châu Không Phải "nhiễu Sóng ...