Finally, there are the lone rangers, the individual busybodies who file cases. Cách dịch tương ...
Xem chi tiết »
"nhiều chuyện" in English ; nhiều chuyện {adj.} · volume_up · talkative ; người nhiều chuyện {noun} · volume_up · busybody.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2021 · Nhiều chuyện tiếng anh là gì · 1. By the way – Tiếng lóng · 2. Big shot / Big wheel – Tiếng lóng · 3. Big Mouth – Tiếng lóng · 4. Come to think of ...
Xem chi tiết »
" Kẻ nhiều chuyện ", tiếng Ai Cập gọi là gì? What's the Egyptian word for " tattletale "? OpenSubtitles2018.v3. Dạo này ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2021 · Nghĩa của từ : nhiều chuyện tiếng anh là gì, nhiều chuyện in english · 1. Bу the ᴡaу – Tiếng lóng · 2. Big ѕhot / Big ᴡheel – Tiếng lóng · 3. Big ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nhiều chuyện trong một câu và bản dịch của họ · Nhưng thực tế còn nhiều chuyện đáng phàn nàn. · In fact there are a lot of things that are worth ...
Xem chi tiết »
Những người chăm sóc Khandro ở Lerab Ling có rất nhiều chuyện kể. The ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "nhiều chuyện" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì ; 1. By the way – Tiếng lóng · 2. Big shot / Big wheel – Tiếng lóng · 3. Big Mouth – Tiếng lóng ; 6. Dead Meat – Tiếng ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2017 · Chỉ những người nhiều chuyện, chuyện gì cũng xía vào. Lim is really a big mouth. She always tell my secrets to others. – Lim là một đứa ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · Come to think of it – Tiếng lóng. Lim is really a big mouth. She always tell my secrets to others. – Lim là một đứa nhiều chuyện. Cô ta khi nào ...
Xem chi tiết »
The most direct word for it in English is a "busy-body", ... nhiều chuyện là lắm mồm bạn nhé, hay đi buôn chuyện nhảm nhí với người khác, ...
Xem chi tiết »
Holliday, I've done some foolish things in my life. 7. Có nhiều chuyện quan trọng hơn là công việc lúc này. There are more important things than the job right ...
Xem chi tiết »
Things are running outside and I feel so useless in here . QED. Cô bé chỉ là một đứa trẻ thấy quá nhiều chuyện. She's just a kid who's seen too much.
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2021 · Tra từ 'nhiều chuyện' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la; Từ điển Việt-Anh; nhiều chuyện.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhiều chuyện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu