RẤT NHIỀU CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
RẤT NHIỀU CHUYỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch rất nhiều chuyện
lot of thingsmany things
nhiều thứnhiều điềulot of stories
rất nhiều câu chuyệnlot of talking
nói nhiềurất nhiều cuộc nói chuyệnrất nhiều thảo luậnnhiều cuộc trò chuyệnrất nhiều chuyệnare so many thingslot of stuff
rất nhiều thứnhiều điềunhiều chuyệnrất nhiều điềurất nhiều đồrất nhiều công cụnhiều việcnhiều đồ đạcrất nhiều chuyệnrất nhiều loạilots of thingsare lots of storiesmany stories
nhiều câu chuyện
{-}
Phong cách/chủ đề:
I know lots of things!Có rất nhiều chuyện mà anh không hiểu.
There are so many things I don't understand.Phong biết rất nhiều chuyện.
Fenn knows lots of things.Với số tiền này tôi có thể làm được rất nhiều chuyện.
With that kind of money, I can do many things.Trương Bác làm rất nhiều chuyện.
Whew, I'm doing lots of things.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từcâu chuyện mới câu chuyện chính câu chuyện rất khác câu chuyện rất dài câu chuyện nầy câu chuyện sẽ khác HơnSử dụng với động từkể chuyệnkể câu chuyệncâu chuyện bắt đầu câu chuyện kể cơ hội nói chuyệncâu chuyện kết thúc thời gian nói chuyệnbàn chuyệnnghe câu chuyệncâu chuyện xảy ra HơnSử dụng với danh từcâu chuyệncâu chuyện về cách câu chuyện gốc câu chuyện của cô câu chuyện về việc câu chuyện về sự câu chuyện ma câu chuyện trên instagram loại câu chuyệnchuyện thần thoại HơnTôi có rất nhiều chuyện muốn hỏi ông.
There are many things I want to ask you.Tôi bắt đầu hiểu rất nhiều chuyện.
I began to understand many things.Hắn biết rất nhiều chuyện người khác không biết?.
He knows a lot of things nobody else knows..Tôi biết tôi đã làm rất nhiều chuyện sai.
I know I have done lots of things wrong.Dường như có rất nhiều chuyện xảy sau khi em rời khỏi.
I mean, a lot of things happened after I left.Trong vài ngày qua,bọn chúng đã làm rất nhiều chuyện.
Over the years,they have done a lot of things.Trong thời gian đó, rất nhiều chuyện có thể xảy ra.
During that time, many things can happen.Rất nhiều chuyện có thể xảy ra trong vòng bốn năm tới.
A lot of things could happen over the next four months.Tôi đã trải qua rất nhiều chuyện vì cô..
I did lots of things for you..Tôi biết rất nhiều chuyện mà bạn không biết hay không để ý.
I know many things that you don't know or you ignore.Tôi đã trải qua rất nhiều chuyện vì cô..
I have done a lot of things for you..Ta cứ cảm thấy Cô Cô giấu chúng ta rất nhiều chuyện.
I still have this feeling that she is hiding many things from us.Sau 39 năm thì có rất nhiều chuyện để nói.
Well after 95 years there are so many things to tell.Rất nhiều chuyện có thể xảy ra trong thời gian ngắn ngủi đó.
A lot of things can happen in that short amount of time.Năm trôi qua và rất nhiều chuyện đã xảy ra.
Four years have passed and many things have happened.Những người chăm sóc Khandro ở Lerab Ling có rất nhiều chuyện kể.
The individuals who cared for Khandro in Lerab Ling have many stories to tell.Giữa bọn họ còn có rất nhiều chuyện phải nói với nhau!
There are many things we have to tell each other!Thời gian ngắn ngủi nhưng có rất nhiều chuyện xảy ra.
It's been a short while, but a lot of things occurred.Anh nhớ lại rất nhiều chuyện mà anh tưởng anh đã quên mất.
I recalled a lot of things I thought I had forgotten.Tôi muốn ở lại nhưng có rất nhiều chuyện xảy ra.
I would like to stay here but a lot of things can happen.Anh ấy đã viết rất nhiều chuyện trong quyển nhật ký này.
Apparently he has written lots of things in those diaries.Sau khi mẹ mất, hắn có rất nhiều chuyện phải lo.
After my dad died there were a lot of things to take care of..Trong cuộc sống hàng ngày có rất nhiều chuyện có thể khiến chúng ta lo âu.
There are many things in our everyday lives that could annoy us.Với thân phận của cô thì có rất nhiều chuyện cô không nên làm.
In your business, there are many things that you should not be doing.Dân trong thung lũng kể rất nhiều chuyện về Junius.
The people of the valley told many stories about Junius.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 280, Thời gian: 0.1504 ![]()
![]()
rất nhiều chuyện để nóirất nhiều chuyển động

Tiếng việt-Tiếng anh
rất nhiều chuyện English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Rất nhiều chuyện trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
rất nhiều câu chuyệnare many storiescó rất nhiều câu chuyệnthere are many storiesrất nhiều chuyện đã xảy raa lot has happenedlot of things have happenedso much has happenedrất nhiều cuộc trò chuyệna lot of conversationsa lot of talkingđã nói chuyện rất nhiềutalked a lotrất nhiều chuyện để nóilot to talktôi đã nói chuyện với rất nhiềui have talked to a lotcó rất nhiều chuyện để nóihave a lot to talkchúng tôi nói chuyện rất nhiềuwe talk a lotwe talked a lotchúng tôi đã nói chuyện rất nhiềuwe have talked a lotTừng chữ dịch
rấttrạng từverysoreallyhighlyextremelynhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiplechuyệndanh từthingstorymattertalkaffairTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì
-
NHIỀU CHUYỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHIỀU CHUYỆN - Translation In English
-
Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Lóng Trong Tiếng Anh
-
Nhiều Chuyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì ...
-
NHIỀU CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"nhiều Chuyện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Lóng Trong Tiếng Anh
-
20 Từ Tiếng Lóng Trong Tiếng Anh – Mỹ Bạn Cần Biết - Ecorp English
-
Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Lóng Trong Tiếng Anh
-
What Is The Meaning Of "nhiều Chuyện"? - Question About Vietnamese
-
Nghĩa Của Từ Nhiều Chuyện Bằng Tiếng Anh
-
Nhiều Chuyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ...
-
NHIỀU CHUYỆN – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh