Nhiều Chuyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhiều chuyện" thành Tiếng Anh
nosy, talkative là các bản dịch hàng đầu của "nhiều chuyện" thành Tiếng Anh.
nhiều chuyện + Thêm bản dịch Thêm nhiều chuyệnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
nosy
adjectiveprying, inquisitive or curious in other’s affairs; tending to snoop or meddle
en.wiktionary2016 -
talkative
adjectiveLauren và bà còn có rất nhiều chuyện để nói.
Lauren and I have a lot to talk about.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhiều chuyện " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhiều chuyện" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì
-
NHIỀU CHUYỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHIỀU CHUYỆN - Translation In English
-
Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Lóng Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì ...
-
NHIỀU CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
RẤT NHIỀU CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nhiều Chuyện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Lóng Trong Tiếng Anh
-
20 Từ Tiếng Lóng Trong Tiếng Anh – Mỹ Bạn Cần Biết - Ecorp English
-
Nhiều Chuyện Tiếng Anh Là Gì, Các Cụm Từ Lóng Trong Tiếng Anh
-
What Is The Meaning Of "nhiều Chuyện"? - Question About Vietnamese
-
Nghĩa Của Từ Nhiều Chuyện Bằng Tiếng Anh
-
Nhiều Chuyện Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ...
-
NHIỀU CHUYỆN – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh