NHÌN RA BÊN NGOÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHÌN RA BÊN NGOÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhìn ra bên ngoàilook outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàilook outwardnhìn ra bên ngoàisee outsidenhìn thấy bên ngoàinhìn ra bên ngoàilooking outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàilooked outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàilooks outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàiglanced outsideto look outwardswith outside views
Ví dụ về việc sử dụng Nhìn ra bên ngoài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhìndanh từlookviewwatchnhìnđộng từseesawrahạtoutoffrađộng từgomakecamebêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnerngoàigiới từoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart from nhìn ra bãi biểnnhìn ra biểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhìn ra bên ngoài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhìn Ra Ngoài Tiếng Anh Là Gì
-
NHÌN RA NGOÀI CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhìn Ra Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nhìn Ra In English - Glosbe Dictionary
-
"Cô Nhìn Ra Ngoài Cửa Sổ Xem Trời Có Mưa Không." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nhìn Ra Ngoài Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Liếc Nhìn Ra Ngoài Nghĩa Là Gì?
-
Liếc Nhìn Ra Ngoài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khách Sạn - At The Hotel - LeeRit
-
RA NGOÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾNG ANH Cho Tôi Cơ Hội Nhìn Ra Thế Giới - Home | Facebook