NHÌN RA BÊN NGOÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHÌN RA BÊN NGOÀI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhìn ra bên ngoàilook outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàilook outwardnhìn ra bên ngoàisee outsidenhìn thấy bên ngoàinhìn ra bên ngoàilooking outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàilooked outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàilooks outsidenhìn ra ngoàinhìn ra bên ngoàitìm bên ngoàiglanced outsideto look outwardswith outside views

Ví dụ về việc sử dụng Nhìn ra bên ngoài trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhìn ra bên ngoài thì sao?How about a look outside?Tôi cũng có thể nhìn ra bên ngoài….I could also look outward….Nhìn ra bên ngoài, bạn thấy gì?Look outside, what do you see?Nó ngồi xuống và nhìn ra bên ngoài.He sat up and looked outside.Cậu nhìn ra bên ngoài lần nữa.You look outside yourself again.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtầm nhìngóc nhìnnhìn quanh nhìn thế giới nhìn xung quanh nhìn nhau thoạt nhìncách bạn nhìncô nhìnkhả năng nhìn thấy HơnSử dụng với trạng từnhìn lại nhìn ra nhìn xuống nhìn thẳng nhìn tốt nhìn kỹ nhìn sâu nhìn rất nhìn rõ nhìn đẹp HơnSử dụng với động từbắt đầu nhìn thấy luôn luôn nhìnngước nhìn lên bị nhìn thấy ngước lên nhìntiếp tục nhìnnhìn thấy ngay nhìn thấy thông qua tiếp tục nhìn thấy mong muốn nhìn thấy HơnNó sẽ giúp mọi người nhìn ra bên ngoài.”.It helps us look outward.”.Nhìn ra bên ngoài đi, nó rất dễ chịu!Look outside It's so pleasant!Nó sẽ giúp mọi người nhìn ra bên ngoài.”.It helps to look outside.”.Tôi nhìn ra bên ngoài, trời đang mưa.I look outside and it's raining.Không có cửa sổ nhìn ra bên ngoài.There are no windows looking outside.Khi nhìn ra bên ngoài khỏi chính mình.By looking outside of ourselves.Phòng có các cửa sổ nhìn ra bên ngoài.Room has windows with outside views.Nhìn ra bên ngoài cửa sổ hay nhắm mắt lại.Look out your window or close your eyes.Tất cả đều hoảng sợ nhìn ra bên ngoài.Everybody was shocked and looked outside.Nhìn ra bên ngoài để tìm gì bên trong?Looking Outside to Find What's Inside?Bọn tôi không bận tâm nhìn ra bên ngoài.”.We do not bother looking to the outside.”.Mỗi khi nhìn ra bên ngoài thì đấy là thế giới".When you look outside, it's the world.".Khẽ lẩm bẩm một chút khi nhìn ra bên ngoài.It is a little depressing to look outside.Nhìn ra bên ngoài cửa sổ của riêng bạn ngay bây giờ.Look out of your office window right now.Phòng có các cửa sổ nhìn ra bên ngoài.Room features 3 single beds and windows with outside views.Mở mắt và nhìn ra bên ngoài, tìm lý do tại sao.Open your eyes and look outside, find a reason why.Tôi đứng dậy khỏi giường và từ từ nhìn ra bên ngoài.I got up from the bed and slowly looked outside.Đã đén lúc cậu phải nhìn ra bên ngoài chiếc hộp của mình.Maybe it's time you looked outside the box.Khi tôi nhìn ra bên ngoài cửa sổ của phi thuyền.And when I would look out of the window of the spacecraft.Tôi cảm tưởng như mình đang ngồi trong bể cá nhìn ra bên ngoài.I felt like I was in a fishbowl looking out.Tôi chống nạnh nhìn ra bên ngoài cửa sổ và bắt đầu cười chế nhạo.Then I looked out the window and started to grin.Các cửa sổ đều bị bịt kín nên Bảo không thể nhìn ra bên ngoài.All of the windows are locked down so they cannot see outside.Tôi luôn luôn nhìn ra bên ngoài để tìm nguyên nhân sự bất hạnh của mình;I always looked outside for the cause of my unhappiness;Khi tìm kiếm động lực, các doanh nhân nên nhìn ra bên ngoài của Facebook.When seeking motivation, entrepreneurs should look outside of Facebook.Một lời khuyên vô giá khác là nhìn ra bên ngoài thế giới minh họa.Another invaluable piece of advice is to look outside of the illustration world.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 147, Thời gian: 0.026

Từng chữ dịch

nhìndanh từlookviewwatchnhìnđộng từseesawrahạtoutoffrađộng từgomakecamebêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnerngoàigiới từoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart from nhìn ra bãi biểnnhìn ra biển

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhìn ra bên ngoài English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhìn Ra Ngoài Tiếng Anh Là Gì