NHÌN RA NGOÀI CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHÌN RA NGOÀI CỬA SỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhìn ra ngoài cửa sổlook out the windownhìn ra ngoài cửa sổlooked out the windownhìn ra ngoài cửa sổstaring out the windownhìn ra ngoài cửa sổnhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổgazing out of the windowlooking out the windownhìn ra ngoài cửa sổlooks out the windownhìn ra ngoài cửa sổstared out the windownhìn ra ngoài cửa sổnhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổstare out the windownhìn ra ngoài cửa sổnhìn chằm chằm ra ngoài cửa sổsee out the windownhìn thấy qua cửa sổnhìn ra ngoài cửa sổpeer out the window
Ví dụ về việc sử dụng Nhìn ra ngoài cửa sổ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đang nhìn ra ngoài cửa sổwas looking out the windowtôi nhìn ra ngoài cửa sổi looked out the windowTừng chữ dịch
nhìndanh từlookviewwatchnhìnđộng từseesawrahạtoutoffrađộng từgomakecamengoàigiới từoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart fromcửadanh từdoorgatestoreshopwindowsổdanh từwindowsbooksổtính từrunny nhìn ra khỏinhìn ra núiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhìn ra ngoài cửa sổ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhìn Ra Ngoài Tiếng Anh Là Gì
-
NHÌN RA BÊN NGOÀI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhìn Ra Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Nhìn Ra In English - Glosbe Dictionary
-
"Cô Nhìn Ra Ngoài Cửa Sổ Xem Trời Có Mưa Không." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nhìn Ra Ngoài Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Liếc Nhìn Ra Ngoài Nghĩa Là Gì?
-
Liếc Nhìn Ra Ngoài Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Bạn Nên Biết Khi đi Làm ở Công Ty Nước Ngoài
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khách Sạn - At The Hotel - LeeRit
-
RA NGOÀI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾNG ANH Cho Tôi Cơ Hội Nhìn Ra Thế Giới - Home | Facebook