Nhìn Thấy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa nhìn +thấy.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲi̤n˨˩ tʰəj˧˥ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧ɲɨn˨˩ tʰəj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲin˧˧ tʰəj˩˩ɲin˧˧ tʰə̰j˩˧

Tính từ

[sửa]

nhìn thấy

  1. Là một khái niệm miêu tả khả năng nhìn được, thấy được.

Dịch

[sửa] nhìn thấy
  • Tiếng Anh: visual(en)
  • Tiếng Hy Lạp: βλέπω(el) (vlépo) Tiếng Hy Lạp cổ: βλέπω(grc) (blépō), ὁράω(grc) (horáō), εἶδον(grc) (eîdon), ὀπτεύω(grc) (opteúō), δέρκομαι(grc) (dérkomai) (sử thi), λεύσσω(grc) (leússō) (sử thi)
  • Tiếng Pháp: voir(fr) Tiếng Pháp cổ: veoir(fro), vëoir(fro) Tiếng Pháp trung đại: veoir(frm), vëoir(frm)
  • Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quảng Đông: / (yue) (gin3), 睇見/ 睇见(yue) (tai2 gin3), (yue) (tai2) Tiếng Quan Thoại: / (zh) (jiàn), 看見/ 看见(zh) (kànjiàn) Tiếng Đông Can: җян (ži͡an)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhìn_thấy&oldid=2226787” Thể loại:
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có bản dịch tiếng Đông Can
Thể loại ẩn:
  • Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp cổ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp trung đại
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quảng Đông
  • Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhìn thấy 7 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Nhìn