NHỎ BÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHỎ BÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từnhỏ bésmallnhỏlittleítmột chútnhỏhơimột títinynhỏtí honbé xíubé tídiminutivenhỏ bénhỏ gọnnhỏ xíuthu nhỏsmallnesssự nhỏ bésự bé mọnnhỏsmallernhỏsmallestnhỏtiniestnhỏtí honbé xíubé tí

Ví dụ về việc sử dụng Nhỏ bé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con nhỏ bé và yếu đuối;I am small and weak;Bạn có thể nhỏ bé hay cao.You can be small or tall.Nhỏ bé đó lại đẩy hắn.The little boy is pushing him.Khi tôi nhỏ bé, tôi có thể nhảy.When I'm small, I can jump.Thế giới của tôi nhỏ bé và đơn giản.My world was small, and simple.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từphòng em bébé gets Nó nhỏ bé nhưng rất cá tính.It's small but very personable.Không ai là quá nhỏ bé để tham gia!No one is too young to join!Lợi ích to lớn của việc trở thành nhỏ bé.The BIG benefit of being SMALL.Một đất nước nhỏ bé và xinh đẹp.It is a small and beautiful country.Nó nhỏ bé nhưng sẽ gây ấn tượng lớn.She's small, but makes a big impression.Vô thường đến, con người nhỏ bé có thể làm được gì!It's amazing what those little boys can do!Nó nhỏ bé nhưng sẽ gây ấn tượng lớn.It's small, but it makes a big impression.Hai đứa trẻ trông thật nhỏ bé, thật sợ sệt và cô độc.Both girls looked so young, scared, and alone.Thứ nhỏ bé nhưng sẽ là của anh.It will be small, but it will be yours.Hai đứa trẻ trông thật nhỏ bé, thật sợ sệt và cô độc.I saw them as little children, scared and alone.Fat nhỏ bé mới vài giả nghi ngờ hai.Fat new smallness few supposing suspicion two.Oooh, NYSE trông rất nhỏ bé so với thị trường forex!Oooh, the NYSE looks so puny compared to forex!Sự thẳng thắn nói không giống mới nhỏ bé bạn khám phá.Frankness resembled say not new smallness you discovery.Chúng ta có thể nhỏ bé nhưng có thể cho toàn bộ chúng ta.We may be small but we have it all.Nhỏ bé trong crotchless quần lót và nylons f… KeezMovies 07: 14.Petite babe in crotchless panties and nylons… KeezMovies 07:14.Ôi chị yêu nhỏ bé, đừng, đừng rơi nước mắt.Oh little little darling, please don't shed no tears.Tại sao không cho anh chàng nhỏ bé này cơ hội lớn nhất?Why not give the littlest guy the biggest shot?Mặc dù nhỏ bé nhưng thứ này có thể sưởi ấm toàn bộ căn phòng.It's small, but it works to warm this room.Đó là một con người nhỏ bé, lọt thỏm trong thành phố to lớn.He, a small-town boy making good in the big city.Người nhỏ bé chỉ nên lựa chọn những chiếc túi nhỏ xinh.Small girls should choose only small bags.Không ai biết những kẻ nhỏ bé và những cô gái của bạn như bạn.No one knows your little guys and gals like you do.Món quà nhỏ bé, nhưng đối với tôi đó là vô cùng quý giá”.The gift is small, but it is precious.”.Tôi biết mình chỉ là người nhỏ bé trong một thế giới quá lớn lao.I was just a little girl in a world too big for me.Oooh, NYSE trông rất nhỏ bé so với thị trường forex!Oooh, the New York BAG looks so insignificant compared to the forex market!Hành động yêu thương nhỏ bé của bà đã chuyển thành công tác xã hội.Her little acts of love were translated into great social works.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6798, Thời gian: 0.0268

Xem thêm

nhỏ bé nàythis smallnhỏ bé của mìnhits smallnhỏ bé hơnsmallernhỏ bé đóthat littlenhỏ bé của họtheir littlenhỏ bé của chúng taour littlenhỏ bé của tôimy littlecô bé nhỏlittle girlnhỏ bé của bạnyour littlequốc gia nhỏ bé nàythis small countrythis tiny countrynhỏ bé của chúng tôiour littleđất nước nhỏ bé nàythis small countrynhững điều nhỏ bé trong cuộc sốnglittle things in lifehòn đảo nhỏ bé nàythis tiny islandthis small islandnhỏ bé xinh đẹpbeautiful littlenice littlenhỏ bé và yếu đuốismall and weaknhững sinh vật nhỏ bé nàythese tiny creaturesthese little creaturesnhỏ bé thế nàohow small

Từng chữ dịch

nhỏtính từsmalltinyminornhỏtrạng từlittlenhỏdanh từminidanh từbabychildđại từherhimtrạng từlittle S

Từ đồng nghĩa của Nhỏ bé

ít một chút little hơi small tiny tí hon một tí bé xíu nhỏ bất thườngnhỏ bé của bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhỏ bé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì