Nhỏ Bé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Ý tớ là, họ như là nhỏ bé đáng sợ không?
I mean, are they, like, scary little?
Bạn đang đọc: nhỏ bé trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
OpenSubtitles2018. v3
Ông ấy đây. Một người nhỏ bé, mặc jean đen trên một sân khấu trống trải
Here he is, one little guy, black jeans and stuff, on a totally empty stage.
QED
Những thứ nhỏ bé mới là vấn đề
Little things matter.
OpenSubtitles2018. v3
Em lại nhớ anh đã nói điệu nhảy của em thật nhỏ bé.
I thought you said my dancing was little.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu đúng là nhỏ bé quá, đúng là như vậy.
You are a bit weird, it’s true.
OpenSubtitles2018. v3
1 từ nhỏ bé thôi, Bellle
One little word, Belle.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi cảm thấy mình thật nhỏ bé so với nhiệm vụ này.
I felt humbled by the assignment.
jw2019
Vứt chúng ra khỏi đầu óc nhỏ bé ngu ngốc của em đi.
Get that into your crushingly stupid little brain.
OpenSubtitles2018. v3
Oh, chào, anh chàng nhỏ bé.
Oh, hi, little guy.
OpenSubtitles2018. v3
Những hội-thánh nhỏ–bé chính là những tiền-đồn giáo-sĩ.
These little churches were themselves missionary beehives.
jw2019
Ngay cả người nhỏ bé nhất cũng có thể thay đổi dòng chảy của tương lai
Even the smallest person can change the course of the future.
OpenSubtitles2018. v3
Những trí óc nhỏ bé sản sinh ra những sự mê tín
Small minds breed small-minded superstitions.
OpenSubtitles2018. v3
Mấy gã quái dị nhỏ bé này cũng đến Orlando đấy. Xem Thêm Lập phương trình hóa học: Phương pháp đơn giản và Bài tập vận dụng
These adorable little freaks are heading to Orlando too.
OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: ung thư bạch cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
quý ông nhỏ bé của mẹ.
Yes, my little gentleman.
OpenSubtitles2018. v3
Ở những nơi nhỏ bé như Vịnh Palm, giữ được bí mật mọi điều là việc bất khả.
It was impossible in a small place like Palm Bay to keep anything secret.
Literature
Với đôi mắt nhỏ bé đầy lệ, Ashley nói rằng nó tin.
With her little eyes full of tears, Ashley said she did.
LDS
Mọi người còn nhớ sinh vật Tetrahymena nhỏ bé kia?
Now, remember that little pond scum critter Tetrahymena?
ted2019
Còn đội thứ tư, trường Godolphin nhỏ bé từ bên kia sông…
As for the fourth, little Godolphin College from across the river…
OpenSubtitles2018. v3
Rất ấn tượng khi những con người bình thường nhỏ bé biết người nổi tiếng.
It’s very impressive when the little people know a celebrity.
OpenSubtitles2018. v3
Rồi Ngài chỉ vào một nơi nhỏ bé tầm thường
Then He pointed out a tiny spot
LDS
Điều này có làm bộ não hình cầu nhỏ bé của bạn muốn nổ tung không?
Doesn’t that blow your little spherical mind?
QED
Ý tưởng nhỏ bé nhất kiểu như
The smallest idea, such as:
OpenSubtitles2018. v3
Anh không phải người duy nhất có đám gián điệp nhỏ bé thông minh, Nik.
You’re not the only one with clever little spies in the quarter, Nik.
OpenSubtitles2018. v3
Hột cải là một hạt giống nhỏ bé có thể tượng trưng cho một điều rất nhỏ. Xem Thêm Thiết Kế Đồ Họa Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa
A mustard grain is a tiny seed that can represent something very small.
jw2019
Thì nó không còn nhỏ bé nữa.
This is not insignificant.
Xem thêm: Phim ‘Bước đi thế kỷ’ khác bao nhiêu so với sự thật?
QED
Source: http://wp.ftn61.com Category: Hỏi Đáp
Related posts
Những điều cần biết về thuốc Alpha Chysin – DaktinHướng dẫn cách dùng hàm INDEX và MATCH qua bài tập có lời giảiTrần Dần là ai ? Tiểu Sử, Lý Lịch đệ nhất tiên tri vũ trụ Trần DầnPrevious Post: « ung thư bạch cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | GlosbeNext Post: ” Vụ Hợp Tác Quốc Tế Tiếng Anh Là Gì ? Hợp Tác Quốc Tế Về Đào Tạo Ở Việt Nam »Reader Interactions
Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên *
Email *
Trang web
Primary Sidebar
Search...Bài viết mới
- Hướng dẫn Cách nấu chè bột lọc – Làm CHÈ BỘT LỌC BỌC CÙI DỪA đơn giản mà ngon miệng / Hà Nguyễn Thị Thanh
- Hướng dẫn Cách nấu thịt bò sốt vang – Bí quyết nấu Sốt vang theo cách làm của phở Nam Nhất
- Hướng dẫn Cách nấu canh trứng cà chua – CANH CÀ CHUA TRỨNG
- Hướng dẫn Cách nấu cháo chim bồ câu – Hướng Dẫn Làm Xôi Chim Bồ Câu
- Hướng dẫn Cách nấu chè cốm – Cách làm cốm xào dừa siêu ngon #2023 #cốm
Bình luận gần đây
- @anhoangthihong7981 trong Hướng dẫn Cách nấu chè bột lọc – Làm CHÈ BỘT LỌC BỌC CÙI DỪA đơn giản mà ngon miệng / Hà Nguyễn Thị Thanh
- @YudiAnsyah trong Hướng dẫn Cách nấu chè bột lọc – Làm CHÈ BỘT LỌC BỌC CÙI DỪA đơn giản mà ngon miệng / Hà Nguyễn Thị Thanh
- @binhtamcm trong Hướng dẫn Cách nấu chè bột lọc – Làm CHÈ BỘT LỌC BỌC CÙI DỪA đơn giản mà ngon miệng / Hà Nguyễn Thị Thanh
- @GracinhaOficial trong Hướng dẫn Cách nấu chè bột lọc – Làm CHÈ BỘT LỌC BỌC CÙI DỪA đơn giản mà ngon miệng / Hà Nguyễn Thị Thanh
- @NutanKiRasoi trong Hướng dẫn Cách nấu chè bột lọc – Làm CHÈ BỘT LỌC BỌC CÙI DỪA đơn giản mà ngon miệng / Hà Nguyễn Thị Thanh
Danh mục
- Ẩm Thực
- App – Game
- Chị Em 8
- Chưa được phân loại
- Công Nghệ
- Dịch Vụ Mobile
- Đời sống
- Hỏi Đáp
- Sức khỏe
- Tài Chính
- Tải Khóa Học
- Tải Phần Mềm
- Tâm Sự
- Thủ Thuật Công Nghệ
- Thủ Thuật Hay
- Tin Tức
Footer
Trang
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
- Giới Thiệu
- Liên Hệ
Giới thiệu
Hoi Buon Chuoi 是一个存储和分享多学科文章的网站,帮助读者有一个有趣的地方来娱乐和获取有用的知识。
- 电子邮件:[email protected]
- 网站:hoibuonchuyen.com
Từ khóa » Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NHỎ BÉ - Translation In English
-
NHỎ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhỏ Bé Bằng Tiếng Anh
-
BÉ NHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỎ BÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
Nghĩa Của "nhỏ Bé" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Từ điển Việt Anh "nhỏ Bé" - Là Gì?
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì?