Từ điển Việt Anh "nhỏ Bé" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhỏ bé" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nhỏ bé
nhỏ bé- Small, diminutive
- Dáng người nhỏ bé: To be of small stature
light |
tiny |
|
nhỏ bé
- t. 1. Có kích thước ngắn: Dáng người nhỏ bé. 2. Không quan trọng: Sự việc nhỏ.
nt. Như Bé nhỏ. Những niềm vui nhỏ bé.Từ khóa » Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì
-
NHỎ BÉ - Translation In English
-
NHỎ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhỏ Bé Bằng Tiếng Anh
-
BÉ NHỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỎ BÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
Nghĩa Của "nhỏ Bé" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì?