Nhón Gót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhón gót
* phó từ on tiptoe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhón gót
* adv. on tiptoe
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhón gót
on tiptoe



Từ liên quan- nhón
- nhón gót
- nhón nhén
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhón Gót In English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Meaning Of 'nhón Gót' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Nhón Gót - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Nhón Gót? - Vietnamese - English Dictionary
-
VDict - Definition Of Nhón Gót - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Nhón Gót - Vietnamese Dictionary
-
Nhón Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Nhón Gót
-
NHÓN In English Translation - Tr-ex
-
ĐI NHÓN CHÂN In English Translation - Tr-ex
-
Dị Tật Bàn Chân ở Trẻ Sơ Sinh