NHÓN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHÓN " in English? NounAdverbnhón
group
nhómtập đoànbảngup
dậytừtớirađể tăngđắplậpbỏđứngthúc
{-}
Style/topic:
Up on your toes. Get up.Bọn họ đều là nhón máu B…”.
We're All Thieves Blood B….Nó nhón chân ra khỏi nhà.
He collapsed feet from his home.Công việc dự án( cá nhân hoặc nhón).
Project work(individual or group).Ta sẽ nhón bàn chân ta thậm thụt.
We would entwine our legs even.Combinations with other parts of speechUsage with nounsnhón chân Như là những đứa trẻ con nhón chân lên.
Like kids who stamp their feet.Em nhón gót cho thời gian tụ lại.
I mistook it for gathering time.Hắn cúi xuống hay mày nhón chân lên?".
Lift you up or step on your fingers?”.Tôi nhón chân đi qua để nhìn rõ mặt cô ấy.
I walked over to her, to see her face.Chắc tao phải nhón một miếng quá!”.
I must have soaked up quite a bit of it!”.Nhón gót cả ngày, tất cả mọi người nhìn theo, và bạn phải đi cho đẹp.
Standing in heels all day, and everyone's watching you, so you have to make sure your walk is good.Chúng tôi ngồi trong tư thế seiza(quỳ với lưng thẳng và hai chân nhón dưới đáy) trong khoảng 10 giờ mỗi ngày.
We sat in the seiza position(kneeling with your back straight and your feet tucked beneath your bottom) for maybe 10 hours a day.Tôi nhón thêm một quả cherry nữa và chậm rãi thưởng thức nó, và phát hiện ra Hardy đang theo dõi tôi với một nét mặt thẫn thờ.
I picked out another cherry and ate it slowly, and found that Hardy was watching me with an absorbed, slightly glazed expression.Bộ Tài chính có thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư đối với dự án có quy mô vốn trên 25% vốn chủ sở hữu hoặctrên mức vốn dự án nhón B.
The MOF is authorized to decide the investment policy for the projects capitalized at more than 25% of the equity orabove the capital level of Group B project.Việc sử dụng các chất được kiểm soát ở Nhón I của Phụ lục C không nằm ngoài các lĩnh vực áp dụng hiện đang được đáp ứng bằng các chất được kiểm soát ở các Phụ lục A, B, và C trừ trong những trường hợp hiếm hoi để bản vệ cuộc sống hay sức khoẻ con người; và.
The use of controlled substances in Group I of Annex C is not outside the areas of application currently met by controlled substances in Annexes A, B and C, except in rare cases for the protection of human life or human health; and.Display more examples
Results: 15, Time: 0.7657 ![]()
nhọnnhọt

Vietnamese-English
nhón Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Nhón in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
nhón chântiptoetoesTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nhón Gót In English
-
Nhón Gót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Meaning Of 'nhón Gót' In Vietnamese - English
-
Tra Từ Nhón Gót - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Nhón Gót? - Vietnamese - English Dictionary
-
VDict - Definition Of Nhón Gót - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Nhón Gót - Vietnamese Dictionary
-
Nhón Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Nhón Gót
-
ĐI NHÓN CHÂN In English Translation - Tr-ex
-
Dị Tật Bàn Chân ở Trẻ Sơ Sinh