Những Hậu Tố Quen Thuộc Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Hậu tố (suffix) là phần đứng cuối từ gốc và chi phối nghĩa của từ này, chẳng hạn "sick" (ốm) thêm hậu tố "-ness" sẽ thành "sickness" (bệnh tật).
STT | Hậu tố | Từ gốc | Từ sau khi thêm hậu tố |
1 | -able | adapt (làm cho thích hợp) notice (chú ý) | adaptable (thích nghi) noticeable (đáng chú ý) |
2 | -ac | cardio (tim mạch) mania (hưng cảm) | cardiac (liên quan tới tim) maniac (người điên) |
3 | -ize | human (nhân loại) social (xã hội) | humanize (nhân hoá) socialize (xã hội hoá) |
4 | -age | married (cưới nhau) pass (đi qua) | marriage (kết hôn) passage (sự đi qua) |
5 | -al | refuse (từ chối) deny (phủ nhận) | refusal (sự từ chối) denial (sự từ chối) |
6 | -an | America (châu Mỹ) | American (đến từ, thuộc về châu Mỹ) |
7 | -ant | serve (phục vụ) assist (hỗ trợ) | servant (người hầu) assistant (phụ tá) |
8 | -ary | discipline (kỷ luật) | disciplinary (tuân theo kỷ luật) |
9 | -dom | king (vua) free (tự do) | kingdom (vương quốc) freedom (sự tự do) |
10 | -eer | voluntary (tình nguyện) engine (máy móc) | volunteer (tình nguyện viên) engineer (kỹ sư) |
11 | -er | teach (dạy học) big (to) | teacher (giáo viên) bigger (to hơn) |
12 | -ess | lion (sư tử) | lioness (sư tử cái) |
13 | -est | small (nhỏ) cute (dễ thương) | smallest (nhỏ nhất) cutest (dễ thương nhất) |
14 | -ette | kitchen (bếp) cigar (xì gà) | kitchenette (bếp nhỏ) cigarette (thuốc lá) |
15 | -full | joy (niềm vui) wonder (ngạc nhiên) | joyful (tràn đầy niềm vui) wonderful (tuyệt vời) |
16 | -hood | child (đứa trẻ) mother (mẹ) | childhood (thời thơ ấu) motherhood (tình mẫu tử) |
17 | -ible | credit (tin, lòng tin) terror (sự kinh hoàng) | credible (đáng tin cậy) terrible (khủng khiếp) |
18 | -ic | photograph (chụp hình) | photographic (thuật nhiếp ảnh) |
19 | -ify | simple (đơn giản) | simplify (đơn giản hoá) |
20 | -ion | celebrate (chúc mừng) | celebration (lễ kỷ niệm) |
21 | -ish | child (đứa trẻ) | childish (giống như con nít) |
22 | -ity | active (hoạt động) simple (đơn giản) | activity (sự hoạt động) simplicity (sự đơn giản) |
23 | -less | hope (hy vọng) care (cẩn thận) | hopeless (vô vọng) careless (bất cẩn) |
24 | -ment | argue (tranh luận) move (di chuyển) | argument (sự tranh luận) movement (sự chuyển động) |
25 | -ness | sick (ốm) gentle (dịu dàng) | sickness (bệnh tật) gentleness (sự dịu dàng) |
26 | -or | act (diễn) | actor (diễn viên) |
27 | -ship | friend (bạn) citizen (công dân) | friendship (tình bạn) citizenship (quyền công dân) |
28 | -th | deep (sâu) warm (ấm áp) | depth (chiều sâu) warmth (sự ấm áp) |
29 | -ure | fail (thất bại) | failure (sự thất bại) |
30 | -y | fruit (trái cây) stick (dán, dính - động từ) | fruity (hương trái cây) sticky (dính - tính từ) |
Theo FluentU
- 10 từ tiếng Anh phổ biến khi đi mua sắm
- 10 cặp từ tiếng Anh có thể gây nhầm lẫn khi nghe
- Học từ vựng qua câu đố tên quốc gia
Từ khóa » Hậu Tố Th
-
25 Hậu Tố Phổ Biến Của Danh Từ Trong Tiếng Anh Và ý Nghĩa Của Chúng
-
Tìm Hiểu Về Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - ACET
-
8 Hậu Tố Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Wall Street English
-
"Tiền Tố, Hậu Tố" / "Tiếp đầu Ngữ,Tiếp Vị Ngữ" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Hậu Tố (Suffixes) - Học Tiếng Anh
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Oxford English UK Vietnam
-
Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất - Step Up English
-
Phân Loại Các Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Từ A - Z Về Tiền Tố & Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Báo Song Ngữ
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh - Language Link Academic
-
Th - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiền Tố Và Hậu Tố Giúp Thay đổi Từ Vựng Tiếng Anh Như Thế Nào?
-
Noun Suffixes (Hậu Tố/Tiếp Vị Ngữ Tạo Thành Danh Từ)