Những Lợi ích Tuyệt Vời Của Nấm Hương đối Với Sức Khỏe - YouMed

Nội dung bài viết

  • 1. Bạn biết gì về Nấm hương?
  • 2. Thành phần dinh dưỡng trong Nấm Hương
  • 3. Lợi ích của quả Nấm Hương
  • 4. Các món chế biến từ Nấm Hương
  • 5. Những điểm cần lưu ý khi dùng
  • 6. Cách bảo quản thực phẩm

Nấm hương là gì? Bạn thường sử dụng chúng với mục đích gì? Khi dùng cần lưu ý những điểm nào? Các cách để tạo nên những món ăn ngon nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng? Làm sao để bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon? Hãy cùng YouMed theo dõi bài viết được phân tích dưới đây nhé!

1. Bạn biết gì về Nấm hương?

Đặc điểm chung của Nấm hương

Nấm hương tên khoa học là Lentinus (Berk.) Sing.; Agaricus rhinozerotis Berk, còn được gọi là nấm đông cô, hương cô, hương tím, hương tẩm.

Họ: nấm tán Polyporaceae (Pleurotaceae).

Cách thức sống: mọc ký sinh trên những cây có lá to và thay lá mỗi mùa như: dẻ, sồi, phong…

Để chat, gọi điện và đặt khám bác sĩ chuyên về Dinh Dưỡng, tải ngay ứng dụng YouMed.

Nơi mọc hoang nhiều ở: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ..

Mô tả nấm hương

Nấm hương gồm một chân đính vào giữa mũ (còn gọi là chụp hay tai nấm), đường kính 4-10 cm, có màu nâu nhạt, khi chín chuyển thành nâu sậm.

Trên mặt nấm có những vảy nhỏ màu trắng.

Không những vậy, thịt nấm màu trắng, cuống có hình trụ.

nấm hương
Nấm hương

2. Thành phần dinh dưỡng trong Nấm Hương

Nhiều loại nấm có thể ăn được và hầu hết đều cung cấp cùng một lượng chất dinh dưỡng cho mỗi khẩu phần, bất kể hình dạng hoặc kích thước của chúng.

Bảng dưới đây cho thấy mỗi cốc 96 g nấm thô cung cấp hàm lượng chất dinh dưỡng cụ thể là bao nhiêu

Chất dinh dưỡng Lượng dinh dưỡng trong 1 chén nấm Lượng khuyến nghị hàng ngày
Năng lượng (calo) 21.1 1.600–3.200
Chất đạm (g) 3.0 46–56
Carbohydrate (g) 3,1, bao gồm 1,9 g đường 130
Canxi (mg) 2,9 1.000–1.300
Sắt (mg) 0,5 8–18
Magiê (mg) 8.6 310–420
Phốt pho (mg) 82,6 700–1,250
Kali (mg) 305 4.700
Natri (mg) 4.8 2.300
Kẽm (mg) 0,5 8–11
Đồng (mcg) 305 890–900
Selen (mcg) 8.9 55
Vitamin C (mg) 2.0 65–90
Vitamin D (mg) 0,2 15
Folate (mcg DFE) 16.3 400
Choline (mg) 16,6 400–550
Niacin (mg) 3.5 14–16

Ngoài ra, nấm cũng chứa một số vitamin B, bao gồm thiamine, riboflavin, B-6 và B-12.

3. Lợi ích của quả Nấm Hương

3.1. Có cải thiện tình trạng ung thư?

Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, hàm lượng chất chống oxy hóa trong nấm có thể giúp ngăn ngừa ung thư phổi, tuyến tiền liệt, ung thư vú và các loại ung thư khác .

Ngoài ra, nấm cũng chứa một lượng nhỏ vitamin D. Đã có một số bằng chứng cho thấy việc bổ sung vitamin D có thể giúp ngăn ngừa hoặc điều trị một số loại ung thư. Tuy nhiên, theo một báo cáo năm 2018, hiệu quả có thể khác nhau ở mỗi người.

Choline là một chất chống oxy hóa khác trong nấm. Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng tiêu thụ choline có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, nhưng ít nhất một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt

Cần lưu ý rằng tiêu thụ một chất dinh dưỡng như một chất bổ sung không giống như tiêu thụ nó trong chế độ ăn uống.

3.2. Bệnh đái tháo đường

Chất xơ có thể giúp kiểm soát một số tình trạng sức khỏe, bao gồm cả bệnh đái tháo đường týp 2.

Một đánh giá năm 2018 về các phân tích tổng hợp đã kết luận rằng những người ăn nhiều chất xơ có thể có ít nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường loại 2 hơn. Đối với những người đã mắc bệnh này, chất xơ có thể giúp giảm lượng đường trong máu.

Nấm, đậu, một số loại rau, gạo lứt và thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt đều có thể góp phần vào nhu cầu chất xơ hàng ngày của một người.

3.3. Tăng cường sức khỏe tim mạch

Chất xơ, kali và vitamin C trong nấm có thể góp phần vào sức khỏe tim mạch.

Kali có thể giúp điều chỉnh huyết áp và điều này có thể làm giảm nguy cơ tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Hiệp hội tim mạch (AHA) khuyến nghị nên giảm lượng muối thêm vào trong chế độ ăn uống và ăn nhiều thức ăn có chứa kali.

Theo hướng dẫn hiện tại, mọi người nên tiêu thụ khoảng 4.700 miligam (mg) kali mỗi ngày. Và nấm xuất hiện trong danh sách thực phẩm cung cấp kali của AHA.

Có một số bằng chứng cho thấy tiêu thụ một loại chất xơ được gọi là beta-glucans có thể làm giảm mức choloesterol trong máu. Beta-glucans có trong thành tế bào của nhiều loại nấm. Và thân của nấm đông cô là một nguồn cung cấp beta-glucan dồi dào.

3.3. Phụ nữ mang thai

Nhiều phụ nữ bổ sung axit folic, hoặc folate, trong thai kỳ để tăng cường sức khỏe thai nhi, nhưng nấm cũng có thể cung cấp folate.

Một chén nấm thô chứa 16.3 mcg folate. Các hướng dẫn hiện tại khuyến nghị rằng người lớn nên tiêu thụ 400 mcg folat/ ngày.

3.4. Một số lợi ích khác

Nấm rất giàu vitamin B, chẳng hạn như:

  • Riboflavin, hoặc B-2.
  • Folate, hoặc B-9.
  • Thiamine, hoặc B-1.
  • Axit pantothenic, hoặc B-5.
  • Niacin, hoặc B-3.

Vitamin B giúp cơ thể lấy năng lượng từ thức ăn và hình thành các tế bào hồng cầu. Một số vitamin B cũng đóng vai trò quan trọng đối với một bộ não khỏe mạnh.

Ngoài ra, Choline trong nấm có thể giúp vận động cơ bắp, học tập và trí nhớ. Choline hỗ trợ duy trì cấu trúc của màng tế bào và đóng một vai trò trong việc truyền các xung thần kinh.

Không những vậy, nấm cũng là nguồn cung cấp vitamin D thuần chay, không tăng cường.

Một số khoáng chất khác có thể khó kiếm được từ chế độ ăn thuần chay – chẳng hạn như selen, kali, đồng, sắt và phốt pho – có sẵn trong nấm.

4. Các món chế biến từ Nấm Hương

Một số món ăn từ nấm mà bạn có thể tham khảo:

  • Rau cần xào nấm.
  • Rau thập cẩm xào nấm.
  • Trứng cút om nấm.
  • Gà om nấm.
  • Canh nấm.
  • Chân giò hầm nấm.
  • Bò nấu nấm hương….

Các lưu ý khi chế biến Nấm hương

Trong nấm hương có loại chất chống oxy hóa lysergic, sau khi hấp thụ ánh nắng mặt trời sẽ chuyển hóa thành vitamin D. Vì vậy, khi chế biến nấm hương không nên làm những điều sau

  • Rửa hoặc ngâm nấm hương trong nước quá lâu, nấm hương sẽ bị mất đi chất dinh dưỡng.
  • Ngoài ra, khi nấu nấm hương thì nên nấu bằng nồi inox. Không nên sử dụng nồi sắt hay nồi đồng, để tránh tình trạng mất dinh dưỡng.

5. Những điểm cần lưu ý khi dùng

Nấm hoang dã có thể làm cho một món ăn ngon, nhưng độc tố trong một số loại nấm có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hơn nữa, một số loại nấm hoang dã cũng chứa nhiều kim loại nặng và các hóa chất độc hại khác.

Để tránh những nguy cơ này, người dùng nên tiêu thụ nấm biết rõ nguồn gốc và đủ độ tin cậy.

Có một số báo cáo về bệnh viêm da nấm Shiitake là một phản ứng trên da do ăn nấm sống hoặc khi nó chưa được nấu chín. Ngoài ra, các bào tử từ nấm có thể gây ra tình trạng khó thở ở một số người. Không những vậy, đã có một số báo cáo về sự khó chịu của dạ dày khi ăn ở mức vượt quá lượng thức ăn và có thể quan sát thấy những thay đổi đối với mức bạch cầu ái toan (tế bào miễn dịch) và vị trí của chúng. Do đó, bất kỳ ai bị rối loạn liên quan đến bạch cầu ái toan nên tìm lời khuyên y tế.

Không có đủ bằng chứng để đánh giá việc sử dụng Lentinula edodes ở những phụ nữ mang thai hoặc cho con bú là an toàn hay không. Vì thể, cần phải được bác sĩ tư vấn cũng như đồng ý trước khi sử dụng.

6. Cách bảo quản thực phẩm

  • Nếu bảo quản nấm tươi đúng cách, nấm sẽ tươi tốt trong vòng 10 ngày. Cách tốt nhất là nên để nấm nguyên con, chưa bóc vỏ và cho nấm vào túi nhựa có khóa zip trước khi cho vào tủ lạnh. Điều này sẽ ngăn tình trạng nhầy nhụa và ôi thiu
  • Trường hợp không có tủ lạnh có thể sử dụng túi giấy để bảo quản. Cho nấm vào túi giấy ăn trưa. Nếu không muốn bảo quản nấm tươi trong bao bì ban đầu, có thể bảo quản nấm trong túi giấy. Kích thước của túi có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng nấm cần bảo quản, nhưng túi giấy nâu nói chung là lựa chọn tốt nhất.
  • Với nấm thái lát: phần lớn phụ thuộc vào điều kiện bảo quản – giữ nấm cắt lát trong tủ lạnh. Để tối đa hóa thời hạn sử dụng của nấm thái lát. Hãy bảo quản lạnh trong hộp có nắp đậy hoặc túi nhựa có nắp đậy hoặc bọc chặt trong giấy nhôm hoặc màng bọc nhựa.

Ngoài nhiều lợi ích cho sức khỏe Nấm hương là một loại thực phẩm bổ dưỡng, ngăn ngừa và điều trị một số bệnh: tim mạch, gan, ung thư, chống lão hóa…Vì vậy, trong thực đơn hàng ngày, nên bổ sung các món ăn được chế biến từ nấm hương như: canh nấm nấu sườn, nấm xào thịt bò… để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể và phòng chống bệnh tật.

Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ điều gì bất thường, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và xử trí kịp thời.

Từ khóa » Tìm Hiểu Về Nấm Hương