knickknacks and doodads around your office inspire you, by all means keep them there. Literature. Và cây đước sẽ cung cấp gỗ mật ong, và lá cây cho động vật ...
Xem chi tiết »
linh tinh Dịch Sang Tiếng Anh Là+ petty; trivial; unimportant; negligible; inappreciable; sundry; miscellaneous = những thứ linh tinh ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · linh tinh Dịch Sang Tiếng Anh Là. + petty; trivial; unimportant; negligible; inappreciable; sundry; miscellaneous = những thứ linh tinh ...
Xem chi tiết »
những thứ linh tinh lặt vặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ những thứ linh tinh lặt vặt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. linh tinh. petty; trivial; unimportant; negligible; inappreciable; sundry; miscellaneous. những thứ linh tinh miscellaneous items; ...
Xem chi tiết »
You are either a political mature person able to influence people or you are not and you should not talk nonsense when people vote according to their minds.
Xem chi tiết »
+ petty; trivial; unimportant; negligible; inappreciable; sundry; miscellaneous = những thứ linh tinh miscellaneous items; sundries - xem chi phí linh ...
Xem chi tiết »
'miscellaneous' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... linh tinh ; những thứ linh tinh khác ;.
Xem chi tiết »
Và cây đước sẽ cung cấp gỗ mật ong, và lá cây cho động vật, để chúng có thể cho sữa và những thứ linh tinh khác, giống như cái chúng tôi làm ở Biosphere 2. And ...
Xem chi tiết »
Từ này hay lắm em ạ. SUNDRY mang đúng cái nghĩa 'LINH TINH' kia luôn, tức là NHIỀU, NHƯNG KHÔNG QUAN TRỌNG ĐẾN MỨC PHẢI NHẮC ĐẾN. Những từ đặc biệt thế này ...
Xem chi tiết »
15. Harold lính quýnh trò chuyện về những việc linh tinh… Harold nervously made small talk . 16. John, cậu quan sát những thứ linh tinh này à. John, you watched ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng việt mình có từ "linh tinh", mình thắc mắc không biết dùng từ nào ... còn "linh tinh" thì ám chỉ những thứ nhỏ nhặt, lộn xộn, ...
Xem chi tiết »
ht&p.1. Nhiều thứ lặt vặt, không đáng kể. Làm đủ thứ linh tinh để kiếm thêm tiền. 2. Có tính chất tùy tiện, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ linh tinh trong Từ điển Tiếng Việt linh tinh [linh tinh] petty; trivial; unimportant; negligible; inappreciable sundry; miscellaneous Những thứ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Thứ Linh Tinh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề những thứ linh tinh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu