Từ điển Tiếng Việt "linh Tinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"linh tinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

linh tinh

ht&p.1. Nhiều thứ lặt vặt, không đáng kể. Làm đủ thứ linh tinh để kiếm thêm tiền. 2. Có tính chất tùy tiện, không đúng lúc, không đúng chỗ. Đi linh tinh khắp nơi. Nói linh tinh. Nhà cửa linh tinh bề bộn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

linh tinh

linh tinh
  • adj
    • trivial, trifling
mise
thời gian linh tinh
incidental time
thời gian linh tinh
miscellaneous time
fractional stock
miscellaneous
  • chi phí linh tinh: miscellaneous expenses
  • chi trả linh tinh: miscellaneous payment
  • cổ phiếu linh tinh: miscellaneous shares
  • công việc linh tinh: miscellaneous business
  • lời lỗ linh tinh: miscellaneous profit and loss
  • số thu linh tinh: miscellaneous receipts
  • thu nhập linh tinh: miscellaneous income
  • tổn thất linh tinh: miscellaneous losses
  • trợ cấp linh tinh: miscellaneous allowance
  • bán đồ linh tinh
    jumble sale
    bánh đồ linh tinh
    jumble sale
    biện pháp điều chỉnh linh tinh
    piecemeal approach
    bưu phí và các phí linh tinh
    postage and petties
    các chi phí linh tinh
    other expenses
    các khoản chi linh tinh
    contingency payments
    các khoản chi linh tinh
    sundry overhead
    các khoản chi nhỏ, linh tinh
    minor expenses
    các khoản vay linh tinh
    sundry loans
    các lợi ích linh tinh
    fringe benefits
    chi phí linh tinh
    incidental expenses
    chi phí linh tinh
    petty expenses
    chi phí linh tinh
    sundry expenses
    chứng khoán linh tinh
    odd lot
    đồ trang sức linh tinh
    knickknack
    đồ vật linh tinh
    oddmends
    đồ vật linh tinh
    odds and ends
    giấy chứng cổ phiếu linh tinh
    fractional certificate
    làm những công việc linh tinh
    job
    lô cổ phần linh tinh
    broken lot
    lô hàng lẻ hàng linh tinh
    odd lot
    người làm những công việc linh tinh
    odd-job man
    sự bán đấu giá đồ cũ linh tinh
    jumble
    sự đặt hàng linh tinh
    fractional order

    Từ khóa » Những Thứ Linh Tinh Tiếng Anh Là Gì