25 thg 5, 2022
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (93) Từ trái nghĩa với dũng cảm là:hèn nhát, nhát gan, sợ hãi. Hay nhất. 10 Trả lời · 09:26 10/03.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · – Can đảm, gan góc, gan dạ, can trường, bạo gan, quả cảm, anh dũng, anh hùng,. – Tìm từ trái nghĩa với dũng cảm: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, ...
Xem chi tiết »
Giải câu 1, 2, 3, 4 Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ: Dũng cảm trang 83 SGK Tiếng. ... Tìm từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ dũng cảm. Quảng cáo ...
Xem chi tiết »
Trả lời: - Từ trái nghĩa với dũng cảm: hèn nhát, nhát gan, sợ hãi, nhút nhát. - Đặt câu với ...
Xem chi tiết »
Tìm từ trái nghĩa với dũng cảm: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn… Câu 2. Đặt câu với một trong các từ tìm được: Trong chiến đấu, chỉ những người can ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1.050) Từ trái nghĩa: Hèn nhát, nhát gan, nhút ...
Xem chi tiết »
Dũng Cảm Trái nghĩa Tính Từ hình thức · hèn nhát, craven, nhút nhát, fainthearted, sợ hãi, hay thay đổi. · hèn nhát, faint-hearted craven, timorous, sợ. · hèn nhát ...
Xem chi tiết »
Lớp 4 - VNEN tiếng việt 4 tập 2 - 2. Xếp những từ sau vào hai nhóm: từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ dũng cảm: (can đảm, anh hùng, nhát, nhát gan, ...
Xem chi tiết »
Tìm từ trái nghĩa với dũng cảm: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,... 2. Đặt câu với một trong các từ tìm được: Trong chiến đấu, chỉ những người can đảm, ...
Xem chi tiết »
2. Xếp những từ sau vào hai nhóm: từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ dũng cảm: (can đảm, anh hùng, nhát, nhát gan, anh dũng, nhút nhát, gan góc, hèn nhát, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với dũng cảm là: nhút nhát, hèn nhát, nhát gan, yếu hèn,… 1 bình luận.
Xem chi tiết »
Gạch dưới những thành ngữ nói về lòng dũng cảm trong các thành ngữ sau : 1. Viết vào chỗ trống những từ cùng nghĩa và những từ trái nghĩa với từ dũng cảm. - Từ ...
Xem chi tiết »
từ trái nghĩa với từ nhân hậu là: tàn ác, ác độc, độc ác, tàn nhẫn, tàn bạo,..... b) từ đồng nghĩa với từ trung thực là: chân thật, thật thà, thẳng thắn, chính ...
Xem chi tiết »
Tìm các từ trái nghĩa với các từ sau:Dũng cảm, sống, nóng, yêu , nao nóng, cao thượng Và đặt câu cho những từ vừa tìm đc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Những Từ Trái Nghĩa Với Dũng Cảm
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ trái nghĩa với dũng cảm hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu