dull. languid. slack. sluggish. stagnant. slothful.
Xem chi tiết »
"uể oải" in English. uể oải {noun}. EN. volume_up · faint. uể oải {adj.} EN. volume_up · dull · languid · slack · sluggish · stagnant · slothful.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * ttừ. slack; sluggish; torpid ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * adj. slack, sluggish ; Từ điển Việt Anh - VNE. · lazy, slack, sluggish.
Xem chi tiết »
MẸO GHI NHỚ TỪ TRONG TIẾNG ANH RẤT THÚ VỊ * Các nguyên âm trong tiếng anh: - (U, E, O, A, I) -> UỂ OẢI - (U, E, O, A, I) -> UỂ OẢI - (U, E, O, A, I) ->...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 24 của uể oải , bao gồm: slack, sluggish, languid . Các câu mẫu có uể oải chứa ít ...
Xem chi tiết »
slack. adjective. GlosbeMT_RnD · sluggish. adjective. Những người bị suy giáp thường có các triệu chứng tăng cân như uể oải, dễ cảm lạnh, sưng khớp và cảm thấy ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ uể oải trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @uể oải * adj - slack, sluggish.
Xem chi tiết »
Nếu tôi làm điều đó tôi sẽ rất mệt mỏi và uể oải suốt thời gian tôi không bao giờ hoàn · If I did that I would be so tired and sluggish all the time I would ... Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · Tóm tắt: Bài viết về UỂ OẢI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ ... kiếm: Kiểm tra những bản dịch "uể oải" lịch sự Tiếng Anh. Xem qua các ví ...
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · IELTS TUTOR lưu ý: Trong 26 chữ cái chỉ có 5 chữ cái nguyên âm là A, E, I, O và U (uể oải), còn lại đều là các phụ âm. Trong tiếng anh có 44 ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2015 · Các nguyên âm trong tiếng anh: (U, E, O, A, I) -> UỂ OẢI. 2. Thêm -es đối với các từ tận cùng bằng O, S, X, Z, SH, CH:
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'uể oải' trong tiếng Anh. uể oải là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: những | Phải bao gồm: những
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về UỂ OẢI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển ... giá các phiên bản dịch "uể oải" lịch sự Tiếng Anh. Coi qua những ví ...
Xem chi tiết »
... ta bắt đầu cuộc hội thoại tiếng Anh với bạn bè, cùng học các cụm từ được dùng trong trường ... tiếng anh giao tiếp ... Run down ------> mệt mỏi, uể oải.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Những Từ Uể Oải Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề những từ uể oải trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu