Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Gia đình Bạn Nên ... - Vieclam123
Có thể bạn quan tâm
Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN NHÀ TUYỂN DỤNG Email * Mật khẩu * Đăng nhập Bạn quên mật khẩu?Bạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Khóa học Trung tâm Thi thử Toeic Cẩm nang học tiếng Anh Đăng tin Đăng nhập Đăng ký Xóa thông báo Khóa học Trung tâm Thi thử Toeic Cẩm nang học tiếng Anh Đăng tin Đăng nhập Đăng ký Trang chủ Blog Cẩm nang học tiếng Anh Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình bạn nên biết Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình bạn nên biếtCHIA SẺ BÀI VIẾT
Một trong những chủ đề quen thuộc để các bạn học từ vựng tiếng Anh chính là chủ đề gia đình. Đây là một chủ đề vô cùng quen thuộc với mỗi chúng ta, vì gia đình là nơi chúng ta được sinh ra, nuôi chúng ta lớn, dạy chúng ta biết cách làm người, và là nơi chúng ta tìm về những lúc mệt mỏi. Dù quen thuộc là vậy, nhưng các bạn có tự tin mình hiểu hết về những từ vựng trong tiếng Anh về gia đình? Vieclam123 đã tổng hợp ở bài viết này những từ vựng hay được sử dụng, mong sẽ giúp các bạn kham khảo và nâng cao được kiến thức của mình.
MỤC LỤC
- 1. Gia đình là gì?
- 1.1. 1.1 Nuclear family
- 1.2. 1.2 Extended family
- 1.3. 1.3 Single family
- 1.4. 1.4 Blended family/Step family
- 1.5. 1.6 Childless family/Adoptive family
- 2. Cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề gia đình
- 3. Tổng kết
1. Gia đình là gì?
Gia đình (family) là một cụm từ vô cùng quen thuộc với mỗi chúng ta. Chúng ta có thể hiểu nôm na gia đình là một tập hợp những người sống chúng cùng với nhau, gắn bó với nhau bởi các mối quan hệ tình cảm, hôn nhân, huyết thống. Gia đình cũng là cái nôi nuôi dưỡng, định hình về tính cách, giáo dục về nhân cách và là một phần quan trọng trong sự phát triển của xã hội.
Tuy nhiên, không phải gia đình nào cũng theo khuôn mẫu có bố, mẹ và các con. Tùy thuộc vào hoàn cảnh, tác động của xã hội hay bản thân mỗi một thành phần trong gia đình, mà chúng ta có những cấu trúc gia đình khác nhau, hay còn gọi là Family structure. Chúng ta hãy cũng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh qua các cấu trúc gia đình này nhé!
1.1 Nuclear family
Nuclear family (hay còn gọi là Immediate family) là một gia đình cơ bản điển hình gồm có 2 thế hệ: bố mẹ và con cái ruột của chính họ.
Một số từ vựng liên quan đến Nuclear family:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | VD |
Parent | /'peərənt/ | Cha mẹ, bố mẹ, ba má | Has you met my parents yet? (Bạn đã gặp bố mẹ tôi chưa?) |
Father | /'fɑ:ðə/ | Cha, bố, ba | My father is a doctor and he works at hospital. (Bố tôi là bác sĩ và ông ấy làm việc ở bệnh viện) |
Dad | /dæd/ | ||
Daddy | /dædi/ | ||
Mother | /'mʌðə/ | Mẹ, má | My mom loves cooking. (Mẹ tôi yêu thích nấu ăn) |
Mom | /mɒm/ | ||
Mommy | /'mɒmi/ | ||
Sibling | /'sibliŋ/ | Anh chị em ruột | I got 3 siblings: 1 older brother and 2 younger sister. (Tôi có 3 anh chị em: 1 anh trai và 2 em gái) |
Brother | /'brʌðə/ | Anh, em trai | His older brother is studying at University. (Anh trai của anh ấy đang học Đại học) |
Sister | /'sistə/ | Chị, em gái | My little sister has bought a new dog. (Em gái tôi vừa mới mua một chú chó) |
Spouse | /spaʊz/ | Bạn đời | My spouse is a Japanese citizen. (Người bạn đời của tôi là công dân Nhật Bản) |
Husband | /'hʌzbənd/ | Chồng | Her husband was my classmate. (Chồng của cô ấy đã từng là bạn cùng lớp với tôi) |
Wife | /waif/ | Vợ | My wife is so busy on weekend. (Vợ của tôi rất bận rộn vào cuối tuần) |
Kid | /kid/ | Con (nói chung) | His younger sister got 2 kids. (Em gái của anh ấy có 2 người con) |
Son | /sʌn/ | Con trai | My son is working in Danang. (Con trai của tôi đang làm việc tại Đà Nẵng) |
Daughter | /'dɔ:tə/ | Con gái | My darling daughter got long black hair. (Con gái yêu quý của tôi có một mái tóc đen dài) |
Only child | /'əʊnli t∫aild/ | Con một | Timmy is an only child. (Timmy là con một trong gia đình) |
Infant | /'infənt/ | Trẻ sơ sinh | She buys a book giving advice about feeding infants of under 6 months. (Cô ấy mua một cuốn sách về những lời khuyên cách ăn cho trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi) |
Toddler | /'tɒdlə/ | Trẻ học đi | Are these toys suitable for toddlers? (Những món đồ chơi này có phù hợp cho trẻ đang học đi không?) |
Twin | /twin/ | Song sinh | Ann is my twin younger sister. (Ann là em gái sinh đôi của tôi) |
Triplet | /'triplit/ | Sinh ba | My friend’s wife gave birth to triplets. (Vợ của bạn tôi đã sinh ba) |
Nanny | /'næni/ | Vú nuôi | Our nanny, Jean, will take care for my son during a month. (Vú nuôi của chúng tôi, Jean, sẽ chăm sóc con trai của chúng tôi trong cả tháng) |
Một số lưu ý:
- Father/Mother dùng với trong hoàn cảnh trang trọng (informal).
- Dad/Mom dùng với trong hoàn cảnh bình thường (informal).
- Daddy/Mommy dùng với trẻ con dưới 5 tuổi.
- Older brother/Older sister: Anh, chị (người hơn tuổi).
- Từ elder giống nghĩa với older, nhưng ít được sử dụng hơn.
- Older + than còn Elder + to
VD:
- He is 2 years elder to me. (Anh ấy lớn hơn tôi 2 tuổi)
- He is 2 years older than me. (Anh ấy lớn hơn tôi 2 tuổi)
- Younger brother/Younger sister: em trai, em giá (người nhỏ tuổi hơn)
- Born first = Oldest: người sinh đầu tiên (anh cả, chị cả)
- Born last = Youngest: người sinh cuối cùng (em út)
- Younger/Youngest = Little
VD: My little brother is a smart kid. (Em trai tôi là một đứa trẻ thông minh)
- Khi bạn muốn nói về đứa em dưới 3 tuổi, hoặc trêu anh chị em của mình để thể hiện sự thân thiết, bạn có thể dùng từ baby
VD: My baby sister is more than 30 years old but she still is childish. (Em gái tôi đã hơn 30 tuổi nhưng cô ấy vẫn trẻ con)
1.2 Extended family
Extended family (hay còn gọi là Traditional family) là một gia đình gồm nhiều thế hệ như ông bà, bố mẹ, cô dì, chú bác, con cháu… sống cùng nhau.
Một số từ vựng liên quan đến Extended family:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | VD |
Ancestor | /'ænsestə/ | Tổ tiên | My ancestor came from England. (Tổ tiên của tôi đến từ Anh) |
Forefather | /'fɔ:fɑ:ðə/ | ||
Forebear | /'fɔ:beə/ | ||
Great-grandfather | /'greit'grændfɑ:ðə/ | Cụ ông, ông cố | His great-grandfather was born in Greece. (Ông cố của anh ấy sinh ra tại Hy Lạp) |
Great-grandmother | /'greit'grændmʌðə/ | Cụ bà, bà cố | My great-grandmother taught my mother how to bake a cake. (Bà cố của tôi đã dạy mẹ tôi cách làm bánh) |
Grandfather (Grandpa, Grandad) | /'grændfɑ:ðə/ | Ông | My grandfather is still alive. (Ông của tôi vẫn còn sống) |
Grandmother (Grandma, Granny) | /'grændmʌðər[r]/ | Bà | I love my grandmother's hand-made candies and biscuits. (Tôi yêu những chiếc kẹo và bánh quy mà tự tay bà tôi làm) |
Uncle | /'ʌŋkl/ | Bác trai, chú, cậu | My uncle is living in Hanoi. (Chú của tôi đang sống ở Hà Nội) |
Aunt | /ɑ:nt/ | Bác gái, cô, dì, thím, mợ | His aunt is so pretty when she wears this dress. (Dì của tôi rất xinh khi dì mặc chiếc váy này) |
Cousin | /'kʌzn/ | Anh, chị, em họ | Her cousin is also her classmate. (Chị học của cô ấy cũng học cùng lớp với cô ấy) |
Nephew | /'nevju:/ | Con trai (của anh, chị, em ruột) | My nephew, Peter, is studying at high school. (Cháu trai của tôi, Peter, đang học cấp 3) |
Niece | /ni:s/ | Con gái (của anh, chị, em ruột) | My lovely niece, Anna, gave me a tiny hand-made card on my birthday. (Cháu gái đáng yêu của tôi, Anna, đã tặng tôi một chiếc thiệp bé xinh tự làm vào ngày sinh nhật của tôi) |
Grandchild | /'grændt∫aid/ | Cháu (đối với ông, bà) | We love looking after our grandchild. (Chúng tôi đang chăm sóc đứa cháu của mình) |
Godfather | /'gɔdfɑ:ðə/ | Cha đỡ đầu | My dad's friend, Tom, is my godfather. (Bạn của bố tôi, Tom, là cha đỡ đầu của tôi) |
Godmother | /'gɔdmʌðə/ | Mẹ đỡ đầu | Her godmother promises to give her big surprise on this summer vacation. (Mẹ đỡ đầu của cô ấy hứa sẽ cho cô ấy một bất ngờ to lớn vào kì nghỉ hè này) |
Goddaughter | /'gɔddɔ:tə/ | Con gái đỡ đầu | We're friends and his one-month-old daughter is my goddaughter. (Chúng tôi là bạn và đứa con gái một tháng tuổi của anh ấy là con gái đỡ đầu của tôi) |
Godson | /'gɔdsʌn/ | Con trai đỡ đầu | My godson is talented kid. (Con trai đỡ đầu của tôi là một đứa trẻ tài năng) |
Relatives | /'relətiv/ | Họ hàng | My relatives live far from here. (Họ hàng của tôi sống xa nơi đây) |
Kin | /kin/ | ||
Folk | /fəʊk/ | ||
Kinsman | /'kinzmən/ | Người bà con (nam) | Tom is my kinsman and he lives in Japan. (Tom là người bà con của tôi và anh ấy đang ở Nhật Bản) |
Kinswoman | /'kinzwʊmʌn/ | Người bà con (nữ) | This is the first time I see my kinswomans who live far from here. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp những người họ hàng của mình, những người sống xa nơi đây) |
Một số lưu ý:
- Tiếng Anh không phân biệt rõ ông bà nội hay ông bà ngoại mà chỉ gọi chung chung là grandfather/grandmother. Tuy nhiên để làm rõ thêm, chúng ta có các từ để phân biệt:
- Parternal/On my dad’s side: bên đằng nội
- Maternal/On my mom’s side: bên đằng ngoại
- Đối với các thế hệ cũ, ta sử dụng từ great phía trước, cách một thế hệ ta thêm một từ great, tuy nhiên để tránh có quá nhiều từ great, ta thêm số tương ứng phía trước.
VD: My 5-great grandmother was from England. (Bà cố 5 đời của tôi đến từ nước Anh)
- Đối với anh/chị/em của ông/bà, ta cũng thêm great ở trước: great uncle, great aunt.
VD: My dad had took over the business from his great-uncle. (Bố tôi nắm quyền điều hành công ty từ ông chú của bố tôi)
- Grandchild dùng trong số ít, Grandchildren dùng trong số nhiều.
VD: Grandparents always want to talk with their grandchildren. (Những người làm ông làm bà đều muốn nói chuyện với các cháu của mình)
- Trong gia đình có nhiều cô, dì, chú, bác…, để phân biệt họ, chúng ta gọi tên của họ sau uncle/aunt.
VD: uncle Tony, Mary aunt…
- Họ hàng xa chúng ta thêm distant phía trước.
VD: distant cousin, distant relatives…
- Để nói về họ hàng, các thành viên bên nhà vợ/nhà chồng (không phải phía gia đình của bản thân mình), các vai vế sẽ giữ nguyên không thay đổi, nhưng các bạn thêm cụm từ in-law
VD:
- Father-in-law: Bố vợ/bố chồng
- Mother-in-law: Mẹ vợ/mẹ chồng
- Sister-in-law: Chị, em gái chồng/chị, em gái vợ
- Brother-in-law: Anh, em trai chồng/anh,em trai vợ
- Son-in-law: Con rể
- Daughter-in-law: Con dâu
- Ngoài ra ta có: Aunt-in-law (chỉ vợ của bác trai/chú/cậu) và Uncle-in-law (chì chồng của bác gái/cô/dì)
- Từ in-laws được dùng như một danh từ có nghĩa: bên nhà chồng/bên nhà vợ
VD: Lan is spending the holidays with her in-laws. (Lan dành cả thời gian nghỉ lễ với gia đình bên nhà chồng của mình)
1.3 Single family
Single family (hay còn được gọi là One-parent family) được hiểu nôm na là gia đình chỉ có cha hoặc mẹ sống với con cái mà thiếu vai trò của người còn lại. Ở kiểu gia đình này, mọi trách nhiệm, gánh nặng về tài chính hay giáo dục con cái sẽ đổ dồn về một phía, không được cân bằng hay được san sẻ như những kiểu gia đình khác. Tuy nhiên ở kiểu gia đình này, các thành viên có xu hướng gần gũi hơn, những đứa trẻ được nuôi dạy bởi bố hay mẹ đơn thân sẽ học cách chia sẻ trách nhiệm nhanh và sớm hơn. Đồng thời khi xảy ra rạn nứt cũng sẽ mau lành lặn nhanh chóng.
Một số từ vựng liên quan đến Single family:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | VD |
Single mom | /siŋgl mɒm/ | Mẹ đơn thân | Mary is the most brave single-mom I’ve ever seen. (Mary là bà mẹ đơn thân dũng cảm nhất từ trước đến này mà tôi nhìn thấy) |
Single dad | /siŋgl dæd/ | Bố đơn thân | You need to be tough if you want to be a single dad. (Bạn cần phải cứng rắn nếu bạn muốn làm một ông bố đơn thân) |
Responsibility | /ri,spɒnsə'biləti/ | Trách nhiệm | Financial responsibility is really a big problem in single parent households. (Trách nhiệm về tài chính luôn là một vấn đề thực sự to lớn đối với những gia đình đơn thân) |
Duty | /'du:ti/ | ||
Resilient | /ri'ziliənt/ | Kiên cường | Children and parents can become very resilient. (Con cái và bố/mẹ đơn thân sẽ trở nên kiên cường) |
1.4 Blended family/Step family
Blended family là kiểu gia đình mà cả bố lẫn mẹ đều đã có một đời vợ hoặc chồng, có con riêng, và hiện tại họ ở cùng con chung và con riêng của một trong hai người hoặc con riêng của cả hai. Những người con riêng sẽ gọi người mẹ là mẹ kế và gọi người bố là bố dượng. Hay nói theo cách gọi quen thuộc của người Việt Nam, đây là kiểu gia đình “con anh con em con chúng ta”.
Còn đối với Step family, cũng là kiểu gia đình có con riêng và con chung, nhưng sự khác biệt là chỉ có một người (vợ hoặc chồng) là có đổ vỡ trong hôn nhân, còn người còn lại sẽ là trai chưa có vợ hoặc gái chưa có chồng trước đó.
Một số từ vựng liên quan đến Blended family/Step family:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | VD |
Stepfather | /'stepfɑ:ðə/ | Bố dượng | I don't like my stepfather. (Tôi không thích bố dượng của mình) |
Stepmother | /'stepmʌðə/ | Mẹ ghẻ | My stepmother always watches TV series with me every evening. (Mẹ kế của tôi luôn xem TV với tôi mỗi tối) |
Stepson | /'stepsʌn/ | Con trai riêng | His stepson, Jack, is a polite person. (Con trai riêng của anh ấy, Jack, là một người lịch sự) |
Stepdaughter | /'stepdɔ:tə/ | Con gái riêng | My daughter and my stepdaughter seems to be close to each other. (Con gái tôi và con gái riêng của tôi có vẻ rất thân thiết với nhau) |
Stepbrother | /'stepbrʌ:ðə/ | Anh/em trai riêng | My stepbrother gave me a new laptop when I graduated. (Người anh con riêng của dượng tôi đã tặng tôi một chiếc máy tính khi tôi tốt nghiệp) |
Stepsister | /'stepsistə/ | Chị/em gái riêng | My stepsister has a lot of things in common with me. (Người chị con riêng của mẹ kế tôi có rất nhiều điểm chung với tôi) |
Half-brother | /'hɑ:fbrʌđə/ | Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha | His little half-brother is so clever, I love playing chess with him. (Em trai cùng mẹ khác cha của anh ấy rất thông minh, tôi thích chơi cờ vua với cậu ấy) |
Half-sister | /'hɑ:f sistə[r]/ | Chị/em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha | My half-sister is a big fan of Netflix. (Chị gái cùng cha khác mẹ của tôi là một người hâm mộ to lớn của Netflix) |
Ex-husband | /eksˈhʌzbənd/ | Chồng trước | Actually, my ex-husband changes a lot after divorce. (Thật ra, chồng cũ của tôi đã thay đổi rất nhiều sau khi ly dị) |
Ex-wife | /eks-waɪf/ | Vợ trước | My mother always mentions about my ex-wife when we start a conversation. (Mẹ của tôi luôn nhắc đến vợ cũ của tôi khi chúng tôi bắt đầu cuộc nói chuyện) |
1.6 Childless family/Adoptive family
Childless family là kiểu gia đình chỉ có bố và mẹ, không có con cái, lý do xuất hiện kiểu gia đình này có thể là vì một trong hai người hoặc cả hai người đều có vấn đề về mặt sinh lý dẫn đến việc họ không thể có con. Cũng có những trường hợp họ quyết định sẽ không sinh con để có thể dành trọn thời gian của mình để tập trung chăm sóc cho bản thân và người bạn đời của mình mà thôi. Họ có thể dành quỹ thời gian của họ để đi du lịch, đi khám phá hay theo đuổi sự nghiệp, học tập của bản thân mà không sợ con cái làm ảnh hưởng.
Tuy nhiên đối với trường hợp một trong hai người hay cả hai người có vấn đề về mặt sinh lý và không thể có con, họ sẽ có một giải pháp để gia tăng thêm thành viên của gia đình, đó chính là nhận con nuôi. Việc nhận con nuôi sẽ giúp họ có thêm niềm vui và trách nhiệm của người làm cha làm mẹ, cùng nhau nuôi dạy đứa trẻ đó như con ruột của chính mình. Đồng thời cũng giúp những đứa trẻ chưa biết hoặc không biết bố mẹ đẻ của mình là ai có một cuộc sống mới, có gia đình mới. Việc nhận con nuôi cũng xảy ra ở cả các kiểu gia đình khác, tùy thuộc vào nhu cầu cũng như điều kiện tài chính của họ. Những gia đình có con nuôi được gọi là Adoptive family.
Một số từ vựng liên quan đến Childless family/Adoptive family:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | VD |
Adoptive parent | /ə'dɒptiv 'peərənt/ | Bố mẹ nuôi | I love my adoptive parents so much. (Tôi yêu bố mẹ nuôi của mình rất nhiều) |
Adoptive mother | /ə'dɒptiv 'mʌðə/ | Mẹ nuôi | I want to say thanks to my adoptive mother for giving me a new family. (Tôi muốn nói cảm ơn mẹ nuôi của tôi vì đã cho tôi một gia đình mới) |
Adoptive father | /ə'dɒptiv 'fɑ:ðə/ | Bố nuôi | I spend my summer vacation learning driving with my adoptive father. (Tôi dành cả kì nghỉ hè của mình để học lái xe với bố nuôi của tôi) |
Adoptive daughter | /ə'dɒptiv 'dɔ:tə/ | Con gái nuôi | Kate was so moved while her baby adoptive daughter was taking the first step. (Kate rất cảm động khi con gái nuôi của cô ấy đang bước những bước đi đầu tiên) |
Adoptive son | /ə'dɒptiv sʌn/ | Con trai nuôi | Tom has been their adoptive son for 5 months. (Tom đã trở thành con trai nuôi của họ được 5 tháng) |
Adoptive sister | /ə'dɒptiv 'sistə/ | Chị/em gái nuôi | His younger adoptive sister is definitely a talkative person. (Em gái nuôi của anh ấy dứt chắc chắn là một người nói nhiều) |
Adoptive brother | /ə'dɒptiv 'brʌðə/ | Anh/em trai nuôi | My older sister spend most of her free time playing with our baby adoptive brother. (Chị gái của tôi dành hết thời gian rảnh của chị ấy để chơi với em trai nuôi của chúng tôi) |
2. Cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề gia đình
- Close-knit family = A loving family: Gia đình có mối quan hệ tốt
- Carefree childhood: tuổi thơ vô tư không nghĩ gì
- Dysfunctional family: Gia đình không hòa hợp
- Bitter divorce: li dị do xích mích tuổi tác
- Messy divorce: li dị và có tranh chấp tài sản
- Troubled childhood: Tuổi thơ không vui
- Broken home: Gia đình không trọn vẹn
- Bring up the child = Raise the child: Nuôi nấng một đứa trẻ
- Give the baby up for adoption: Cho đi/Cho nuôi
- Biological mother/father = Birth mother/father: Mẹ đẻ/bố đẻ
- Biological brother/sister: anh/chị/em cùng huyết thống
- Foster mother/father = Adoptive mother/father: Mẹ nuôi/bố nuôi
- Fosterling = Adopted child: con nuôi
- Run in the family: đặc điểm chung các thành viên trong gia đình đều có
- Have sth in common: cùng một điểm chung với nhau
- Get on with = Get along with: có mối quan hệ tốt
- Rely on: dựa dẫm vào
- Take care = Look after: chăm sóc
- Settle down: ổn định cuộc sống
- Get together: tụ họp
- Family gathering: gia đình tụ họp
- Tell off: la mắng
- Make up with: làm hòa với ai đó
- Age difference: khác biệt tuổi tác
- Black Sheep of the Family: người khác biệt với các thành viên trong gia đình
- Flesh and blood: máu mủ ruột thịt
- Custody of the children: quyền nuôi con
- Grant joint custody: vợ chồng chia sẻ quyền nuôi con
- Sole joint custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
- Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con
- Blue blood: dòng máu danh giá, thượng lưu, hoàng tộc
- Sb’s blue-eye boy: đứa con cưng của ai đó
3. Tổng kết
Bên cạnh mục đích cung cấp thêm vốn từ vựng tiếng Anh trong chủ đề gia đình, bài viết này hi vọng sẽ giúp bạn hiểu thêm về các kiểu gia đình phổ biến trong xã hội hiện nay cũng như từ vựng tiếng Anh liên quan đến từng kiểu gia đình. Lượng kiến thức về chủ đề gia đình quá rộng lớn mình không thể đưa hết vào bài viết được, nhưng mình hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn có trau dồi và nâng cao vốn kiến thức tiếng Anh của mình, đặc biệt là về chủ đề gia đình. Chúc các bạn thành công!
>> Xem thêm:
- Cách sử dụng giới từ mang lại hiệu quả trong tiếng Anh
- Những điều cần biết và quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh
- Những từ lóng thông dụng mà người học tiếng Anh nên biết!
MỤC LỤC
- 1. Gia đình là gì?
- 1.1. 1.1 Nuclear family
- 1.2. 1.2 Extended family
- 1.3. 1.3 Single family
- 1.4. 1.4 Blended family/Step family
- 1.5. 1.6 Childless family/Adoptive family
- 2. Cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề gia đình
- 3. Tổng kết
Chia sẻ
Thích
Bình luận
Chia sẻ
Chia sẻ lên trang cá nhân (Của bạn) Chia sẻ lên trang cá nhân (Bạn bè) Gửi bằng Chat.vieclam123.vn Gửi lên nhóm Chat.vieclam123.vn Khác Facebook Twitter Linked In Xem các bình luận trước Mới nhất Cũ nhấtNhững người đã chia sẻ tin này
+ Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Văn MinhChia sẻ lên trang cá nhân của bạn bè
+Tất cả bạn bè
Chia sẻ lên trang cá nhân
+Hà Thị Ngọc Linh
Hà Thị Ngọc Linh 2
cùng với Lê Thị Thu 3, Lê Thị Thu 4 và 1 người khácBạn bè
Thêm vào bài viết
Hủy ĐăngGửi bằng vieclam123.vn/chat
+ Tất cả191
129
121
10
9
Xem thêm5
4
+Tạo bài viết
+Công khai
Thêm ảnh/video/tệp
Thêm cuộc thăm dò ý kiến Thêm lựa chọn Cho phép mọi người chọn nhiều câu trả lời Cho phép mọi người thêm lựa chọnThêm vào bài viết
ĐăngChế độ
Ai có thể xem bài viết của bạn?
Bài viết của bạn sẽ hiển thị ở Bảng tin, trang cá nhân và kết quả tìm kiếm.Công khai
Bạn bè
Bạn bè ngoại trừ...
Bạn bè; Ngoại trừ:
Chỉ mình tôi
Bạn bè cụ thể
Hiển thị với một số bạn bè
Hủy LưuBạn bè ngoại trừ
Bạn bè
Những bạn không nhìn thấy bài viết
Hủy LưuBạn bè cụ thể
Bạn bè
Những bạn sẽ nhìn thấy bài viết
Hủy LưuGắn thẻ người khác
+ XongBạn bè
Tìm kiếm vị trí
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Quảng Yên, Quảng Ninh, Quảng Yên, Quảng Ninh
Cảm xúc/Hoạt động
+ Cảm xúc Hoạt độngĐáng yêu
Tức giận
Được yêu
Nóng
Hạnh phúc
Lạnh
Hài lòng
Chỉ có một mình
Giận dỗi
Buồn
Thất vọng
Sung sướng
Mệt mỏi
Điên
Tồi tệ
Hào hứng
No bụng
Bực mình
Ốm yếu
Biết ơn
Tuyệt vời
Thật phong cách
Thú vị
Thư giãn
Đói bụng
Cô đơn
Tích cực
Ổn
Tò mò
Khờ khạo
Điên
Buồn ngủ
Chúc mừng tình bạn
Chúc mừng tốt nghiệp
Chúc mừng sinh nhật
Chúc mừng giáng sinh
Chúc mừng sinh nhật tôi
Chúc mừng đính hôn
Chúc mừng năm mới
Hòa bình
Chúc mừng ngày đặc biệt
ngày của người yêu
Chúc mừng thành công
ngày của mẹ
Chúc mừng chiến thắng
Chúc mừng chủ nhật
Quốc tế phụ nữ
Halloween
BÀI VIẾT LIÊN QUAN Ngành Tiếng Anh thương mại học trường nào uy tín, chất lượng? Tiếng Anh thương mại là một ngành quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Vậy thì ngành tiếng Anh thương mại học trường nào thì uy tín, chất lượng? Chill là gì? Khám phá đầy đủ ý nghĩa thú vị của Chill Chill là gì? Chill mang những ý nghĩa gì mà lại được giới trẻ sử dụng như một trào lưu như thế? Trong bài viết này hay cùng tìm hiểu chi tiết nhé. Cấu trúc More and More - càng ngày càng, ý nghĩa và cách sử dụng Cấu trúc More and More được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa “càng ngày càng”. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc More and More. Mẹo thi Part 1 TOEIC, bí quyết trả lời câu hỏi mô tả tranh Đối với từng phần của bải thi TOEIC từ part 1 đến part 7, chúng ta lại có những mẹo nhỏ khác nhau. Trong bài viết dưới đây các bạn sẽ nắm được mẹo thi part 1 TOEIC Listening. X Đang nghe...Từ khóa » Blended Family đồng Nghĩa
-
Đồng Nghĩa Của Blended Family - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Blended Families - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Blended Family Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Blended Families
-
Đồng Nghĩa Của Blended Family
-
Blended Family Là Gì
-
Blended Family Là Gì - Yellow Cab Pizza
-
Blended Family Là Gì
-
Blended Family Là Gì, Nghĩa Của Từ Blended Family, Từ Vựng ...
-
Blended Family Là Gì, Nghĩa Của Từ Blended Family | Từ điển Anh - Việt
-
Blended Family Là Gì
-
Nghĩa Của : BLENDED FAMILY - Từ điển Trực Tuyến []
-
Gia đình Có Con Riêng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"blended Family" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Blended Family Là Gì
-
Synonym Of Blended In - Alien Dictionary
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Family - Tài Liệu IELTS