Những Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh - .vn
Có thể bạn quan tâm
Những việc làm từ thiện bằng tiếng Anh là Charitable works /ˈCHerədəb(ə)l ˈwɜːk/. Từ thiện là những việc làm tốt, việc làm thiện xuất phát từ trái tim mỗi người dành cho những hoàn cảnh khó khăn và kém may mắn trong cuộc sống.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc làm từ thiện:
Charity fund /ˈtʃærɪti ˈfənd/: Quỹ từ thiện.
Donations /dəʊˈneɪʃn̩/: Quyên góp.
Charity rice shop /ˈtʃærɪti raɪs ʃɒp/: Quán cơm từ thiện.
Charity medical examination /ˈtʃærɪti ˈmedɪkl̩ ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/: Khám bệnh từ thiện.
Donate books /dəʊˈneɪt bʊks/: Quyên góp sách vở.
Donate used clothes /dəʊˈneɪt ˈjuːzd kləʊz/: Tặng quần áo đã qua sử dụng.
Distribute charity rice /dɪˈstrɪbjuːt ˈtʃærɪti raɪs/: Phát gạo từ thiện.
Freshwater charity /'freʃ,wɔ:tə ˈtʃærɪti/: Từ thiện nước sạch.
Humanitarian class /hju:ˌmænɪˈteərɪən klɑːs/: Lớp học nhân đạo.
Teaching charity /ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃærɪti/: Dạy học từ thiện.
Visiting homeless people /ˈvɪ.zə.tiɳ ˈhoʊm.ləs ˈpiːpl̩/: Thăm người vô gia cư.
Blood donation /blʌd doʊ.ˈneɪ.ʃən/: Hiến máu nhân đạo.
Build a charitable house /ˈbɪɫd ˈtʃɛr.ə.tə.bəl ˈhaʊzɪz/: Xây nhà từ thiện.
Charity drugs /ˈtʃærɪti drʌɡ/: Phát thuốc từ thiện.
Making charity road /ˈmeɪkɪŋ ˈtʃærɪti rōd/: Làm đường từ thiện.
Material charity /məˈtɪərɪəl ˈtʃærɪti/: Từ thiện về vật chất.
Mental charity /'mentl ˈtʃærɪti/: Từ thiện về tinh thần.
Solidarity /ˌsɑlɪˈderəti/: Tinh thần đoàn kết.
Helping poor /ˈhelpiNG pʊə(r)/: Giúp đỡ người nghèo.
Bài viết những việc làm từ thiện bằng tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Kêu Gọi Từ Thiện Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thừ Thiện - StudyTiengAnh
-
Kêu Gọi Quyên Góp Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Bài Viết Về Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh đạt điểm Cao
-
"sự Quyên Góp Từ Thiện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Viết Về Việc Làm Từ Thiện Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Pantado
-
Kêu Gọi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Quyên Góp Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
QUYÊN GÓP TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kêu Gọi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kêu Gọi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Làm Từ Thiện Tiếng Anh Là Gì? - Cổ Trang Quán
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kêu Gọi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Quỹ Từ Thiện Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Quyên Góp – Wikipedia Tiếng Việt