Phép tịnh tiến đỉnh niêm mạc trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: mucosa, mucous membrane, mucus membrane . Bản dịch theo ngữ cảnh của niêm mạc có ít ...
Xem chi tiết »
Ở lỗ mũi, đôi môi của miệng, mí mắt, tai, khí quản, dạ dày, vùng sinh dục, và hậu môn. Mucous membrane. Normal gastric mucosa intermed mag.jpg. Phần mô lấy từ ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "viêm niêm mạc miệng" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Xuất hiện những mảng trắng trên lưỡi hoặc niêm mạc miệng không biến mất. A white patch on the tongue or lining of the mouth that does not go away.
Xem chi tiết »
It will include patients with BP mucous membrane pemphigoid cicatricial pemphigoid and ocular cicatricial pemphigoid.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ niêm mạc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @niêm mạc - (sinh vaật) Mucous membrane. ... Đó là tình trạng xơ hóa màng nhầy của miệng.
Xem chi tiết »
2. Các bệnh về niêm mạc miệng có thể gây ra các vấn đề về miệng. Oral mucosal diseases can cause painful mouth problems.
Xem chi tiết »
Loét aphthe (áp-tơ) miệng là tổn thương loét đau ở miệng với vết loét nhỏ dưới 1cm, hình bầu dục hoặc tròn có bờ màu đỏ. Vị trí thường thấy ở phần niêm mạc ...
Xem chi tiết »
Niêm mạc miệng là lớp bao phủ khoang quanh miệng và lưỡi, các tình trạng viêm trong miệng với các vết loét được gọi là viêm niêm mạc miệng.
Xem chi tiết »
thứ phát có thể giống RAS nhưng thường xảy ra ở trẻ nhỏ, luôn luôn liên quan đến lợi, có thể ảnh hưởng bất kể vùng niêm mạc sừng hóa nào (vòm miệng cứng, lợi ...
Xem chi tiết »
(Viêm niêm mạc miệng) ... Viêm trong miệng với các vết loét, được gọi là viêm miệng, có thể nhẹ và khu trú hoặc nặng và lan rộng. Có mức độ đau khác nhau. (Xem ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2018 · Loét áp tơ có tên tiếng Anh là “aphthous”-xuất phát từ tiếng Hi Lạp nghĩa ... Ảnh 3. Loét áp ở vị trí răng nanh cắn vào niêm mạc môi dưới.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 3 thg 7, 2022 · Niêm mạc là gì? ... Niêm mạc nằm ở một vài nơi tiếp giáp với da như: lỗ mũi, đôi môi của miệng, ... Niêm mạc trong tiếng Anh là: mucosa.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'viêm niêm mạc' trong tiếng Anh. viêm niêm mạc là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... viêm niêm mạc miệng ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · Là bệnh lý viêm lành tính, viêm lưỡi bản đồ đặc trưng với những vết hoặc mảng nhẳn, có màu đỏ nhạt, hình dạng, kích thước không đều ở phần đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Niêm Mạc Miệng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề niêm mạc miệng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu