Niềm Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
niềm nở trong Tiếng Anh là gì?niềm nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niềm nở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niềm nở

    * ttừ

    warm; hospitable; cordial; cordiality; cordially

    cuộc đón tiếp niềm nở cordial/hearty welcome

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • niềm nở

    * adj

    warm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niềm nở

    warm

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • niềm
  • niềm nở
  • niềm tin
  • niềm tây
  • niềm vui
  • niềm an ủi
  • niềm ưu ái
  • niềm hồ hởi
  • niềm say mê
  • niềm tự hào
  • niềm vui vẻ
  • niềm hy vọng
  • niềm tin vào
  • niềm trắc ẩn
  • niềm tực hào
  • niềm vinh dự
  • niềm hân hoan
  • niềm vui sống
  • niềm hãnh diện
  • niềm khoái cảm
  • niềm khoái trá
  • niềm kiêu hãnh
  • niềm phấn khởi
  • niềm vui sướng
  • niềm vui thích
  • niềm khuây khỏa
  • niềm vui cực độ
  • niềm vui bất tận
  • niềm hân hoan lớn
  • niềm tin bất diệt
  • niềm vui thắng lợi
  • niềm vui tưng bừng
  • niềm vui sướng nhất
  • niềm vui chiến thắng
  • niềm hạnh phúc thần tiên
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Niềm Nở Là Gi