Niềm Nở - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niə̤m˨˩ nə̰ː˧˩˧ | niəm˧˧ nəː˧˩˨ | niəm˨˩ nəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niəm˧˧ nəː˧˩ | niəm˧˧ nə̰ːʔ˧˩ |
Tính từ
[sửa]niềm nở
- (Tiếp đón) Vui vẻ, đầy nhiệt tình, tỏ ra mến khách. Tiếp đón niềm nở.
Tham khảo
[sửa]- "niềm nở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Niềm Nở Là Gi
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm Nở" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Niềm Nở - Từ điển Việt
-
'niềm Nở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Niềm Nở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Niềm Nở
-
Niềm Nở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Niềm Nở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Niềm Nở Có Nghĩa Là Gì
-
NIỀM NỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Niềm Nở Có Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Niềm Nở Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Niềm Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Niềm Nở Tiếng Anh Là Gì
-
Niềm Nở«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe