Niềm Tin Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
niềm tin
trust; faith; belief; confidence
niềm tin vào tương lai tươi sáng faith in a bright future
họ đặt trọn niềm tin vào công lý nước anh they put all their faith in british justice
Từ điển Việt Anh - VNE.
niềm tin
trust, faith, belief, confidence



Từ liên quan- niềm
- niềm nở
- niềm tin
- niềm tây
- niềm vui
- niềm an ủi
- niềm ưu ái
- niềm hồ hởi
- niềm say mê
- niềm tự hào
- niềm vui vẻ
- niềm hy vọng
- niềm tin vào
- niềm trắc ẩn
- niềm tực hào
- niềm vinh dự
- niềm hân hoan
- niềm vui sống
- niềm hãnh diện
- niềm khoái cảm
- niềm khoái trá
- niềm kiêu hãnh
- niềm phấn khởi
- niềm vui sướng
- niềm vui thích
- niềm khuây khỏa
- niềm vui cực độ
- niềm vui bất tận
- niềm hân hoan lớn
- niềm tin bất diệt
- niềm vui thắng lợi
- niềm vui tưng bừng
- niềm vui sướng nhất
- niềm vui chiến thắng
- niềm hạnh phúc thần tiên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Niềm Tin Tiếng Việt Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm Tin" - Là Gì?
-
Niềm Tin - Wiktionary Tiếng Việt
-
Niềm Tin Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'niềm Tin' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
NIỀM TIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Niềm Tin" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
→ Niềm Tin, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Niềm Tin Là Gì Nghị Luận Xã Hội - Học Tốt
-
NIỀM TIN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Niềm Tin Và Giữ Vững Niềm Tin | Tạp Chí Tuyên Giáo
-
Đề Thi Học Kì 2 Môn Tiếng Việt Lớp 3 Năm 2016 - 2017
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Niềm Tin Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tin Tưởng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tuổi Về Hưu, Lòng Tin, Niềm Tin, Lên Xe, Lên Tàu Tiếng Nhật Là Gì ?