NIỀM TỰ HÀO CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NIỀM TỰ HÀO CỦA MÌNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch niềm tự hào của mìnhhis prideniềm tự hào của mìnhniềm kiêu hãnhlòng kiêu hãnhlòng tựsự tự hàoniềm tự hào của anh ấy
Ví dụ về việc sử dụng Niềm tự hào của mình trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
niềmdanh từjoyfaithbeliefconfidenceconvictiontựđại từyourselfthemselvesitselfhimselftựdanh từselfhàotrạng từhàohaohàodanh từmoatpridehàotính từproudcủagiới từbyfromcủatính từowncủasof themìnhđại từihisyourwemy niềm tự hào của họniềm tự hào của tôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh niềm tự hào của mình English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Niềm Tự Hào
-
Niềm Tự Hào Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NIỀM TỰ HÀO CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'niềm Tự Hào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Niềm Tự Hào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'niềm Tự Hào' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tự Hào Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Niềm Tự Hào Và Niềm Vui: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Tự Hào Là Gì? Tự Hào Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'tự Hào' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Khi Niềm Tự Hào Tiếng Anh Thành "vũng Trũng" Năng Lực - Tuổi Trẻ ...
-
ULIS Trong Tôi – Một Niềm Tự Hào - Trường Đại Học Ngoại Ngữ - VNU
-
Niềm Tự Hào Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỰ HÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển