Niệm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| niə̰ʔm˨˩ | niə̰m˨˨ | niəm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| niəm˨˨ | niə̰m˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “niệm”- 卄: nhập, chấp, niệm, trấp
- 鯰: niêm, niệm, niềm
- 鲶: niêm, niệm, niềm
- 淰: thiểm, niệm
- 念: niệm
- 唸: điếm, niệm
- 𥮘: niệm
- 捻: niển, niếp, niễn, nẫm, niêm, niệp, nhiên, niệm
- 撚: niển, niến, niết, niễn, niên, niệp, nhiên, niệm
- 埝: niệm
- 錜: niệm
- 廿: nhập, trập, chấp, khai, niệm, trấp
Phồn thể
- 埝: niệm
- 捻: niệm, niệp
- 念: niệm
- 唸: điếm, niệm
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鯰: niềm, niệm
- 淰: thiểm, niệm
- 念: niềm, núm, niệm
- 唸: điếm, điệm, niệm, nếm
- 捻: ném, niết, niêm, nắm, nạm, núm, nấm, niệm, niệp
- 撚: niệm
- 埝: nậm, núm, nấm, niệm
- 廿: nhập, trập, trấp, niệm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- niềm
- niêm
Động từ
niệm
- Đọc lẩm nhẩm trong mồm. Tụng kinh niệm Phật.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “niệm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Có Tiếng Niềm
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng "nỗi, 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm." Câu Hỏi 997777
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng ''nỗi '' , 3 Danh Từ Có Tiếng ''niềm'' - Olm
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng Nỗi Và 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm - Hoc24
-
Bài 1 : Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng " Nỗi " , 3 Danh Từ Cótiếng " Niềm " (ví Dụ
-
Đặt Câu Với Từ "niềm" - Dictionary ()
-
Top 14 Các Từ Có Tiếng Niềm 2022
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng " Nỗi " - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm" - Là Gì?
-
Môn Văn Lớp: 5 Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng "nỗi, 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm."
-
Niềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nỗi Niềm' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT