Từ điển Tiếng Việt "niềm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"niềm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm niềm
- Từ đặt trước các danh từ chỉ những tâm trạng thường có ý nghĩa tích cực: Niềm vui; Niềm tin.
nd. Tâm trạng, trạng thái tình cảm cụ thể. Niềm vui, niềm kiêu hãnh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh niềm
niềm- (dùng trước danh từ chỉ tâm trạng, hàm ý tích cực, không dịch)
- Niềm vui: A joy
- Niềm tin: A feeling of confidence, the sense of confidence
Từ khóa » Từ Có Tiếng Niềm
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng "nỗi, 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm." Câu Hỏi 997777
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng ''nỗi '' , 3 Danh Từ Có Tiếng ''niềm'' - Olm
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng Nỗi Và 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm - Hoc24
-
Bài 1 : Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng " Nỗi " , 3 Danh Từ Cótiếng " Niềm " (ví Dụ
-
Đặt Câu Với Từ "niềm" - Dictionary ()
-
Top 14 Các Từ Có Tiếng Niềm 2022
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng " Nỗi " - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5
-
Môn Văn Lớp: 5 Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng "nỗi, 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm."
-
Niềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nỗi Niềm' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Niệm - Wiktionary Tiếng Việt