→ Nitơ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nitơ" thành Tiếng Anh

nitrogen, azote, nitrogen là các bản dịch hàng đầu của "nitơ" thành Tiếng Anh.

nitơ noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • nitrogen

    noun

    chemical element [..]

    Tao đổ nước vào ổ khóa và đóng băng nó bằng nitơ lỏng.

    I poured water in the locking mechanism and froze it with nitrogen.

    en.wiktionary.org
  • azote

    noun

    Gaseous, non-metallic chemical element with symbol N and atomic number 7.

    omegawiki
  • nitrogen

    enwiki-01-2017-defs
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " nitơ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Nitơ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • nitrogen

    noun

    element with the atomic number of 7

    Nếu bạn loại bỏ khí Nitơ, cái còn lại sẽ là Oxi, khá nguyên chất.

    If you take nitrogen out, what's left? Oxygen, pretty much.

    wikidata
  • azole

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "nitơ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khí Nitơ Tiếng Anh