Và khi nở hoa, nó có mùi như đường nâu. And when it blooms, it smells like brown sugar. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'nở hoa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
HOA NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · flowers · blossoming · flowering · flower · blossoms.
Xem chi tiết »
nở hoa = (nghĩa bóng) to become more beautiful Cuộc đời nở hoa Life becomes more beautiful to flower; to bloom; to blossom Những bông hồng đang nở The roses ...
Xem chi tiết »
"nở hoa" in English ; nở hoa {vb} · volume_up · blow ; đang nở hoa {noun} · volume_up · blooming ; sự nở hoa {noun} · volume_up · inflorescence.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nở hoa. * nghĩa bóng to become more beautiful. cuộc đời nở hoa life becomes more beautiful. to flower; to bloom; to blossom.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nở hoa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nở hoa - (bóng) Become more beautiful =Cuộc đời nở hoa+Life becomes more beautiful.
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · Khi nói tới bloom, điều đầu tiên người ta nghĩ tới là một bông hoa nở rộ - a flower in bloom. Nhưng bloom cũng có nghĩa là hoa, "a bloom" thường ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nở hoa' trong tiếng Anh. nở hoa là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Hoa trong tiếng Anh có 3 từ để chỉ: flower, blossom, và bloom, người ta không nói "peach flower" (hoa đào) mà nói "peach blossom".
Xem chi tiết »
HOA NỞ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · flowers · blossoming · flowering · flower · blossoms. Continue reading · Lifestyle 3.
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ nở hoa tiếng Tiếng Việt. Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam ...
Xem chi tiết »
"Đó là tháng Năm, và cây táo đều đang nở hoa." tiếng anh là: It was May, and the apple trees were all in flower. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Nở hoa Tiếng Anh là gì ; đang nở hoa /dang no hoa/. * tính từ - blooming ; nở hoa về đêm /no hoa ve dem/. * tính từ - noctiflorous ; sự nở hoa /su no hoa/. * danh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nở Hoa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nở hoa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu