Từ điển Việt Anh "nở Hoa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nở hoa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nở hoa
nở hoa- (bóng) Become more beautiful
- Cuộc đời nở hoa: Life becomes more beautiful
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nở hoa
- Thêm tươi đẹp: Cuộc đời nở hoa.
Từ khóa » Nở Hoa Tiếng Anh Là Gì
-
Nở Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NỞ HOA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOA NỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nở Hoa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
NỞ HOA - Translation In English
-
Nở Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nở Hoa Bằng Tiếng Anh
-
'Hoa' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hoa Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Top 14 Hoa Nở Tiếng Anh 2022
-
Nở Hoa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Đó Là Tháng Năm, Và Cây Táo đều đang Nở Hoa." Tiếng Anh Là Gì?
-
Nở Hoa Tiếng Anh Là Gì