Nợ Nần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nợ nần
debt
ngày càng lún sâu vào nợ nần to get deeper and deeper into debt
may mà họ chẳng nợ nần ai cả fortunately, they incur no debt; fortunately, they are not in debt to anyone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nợ nần
Debt
Từ điển Việt Anh - VNE.
nợ nần
to owe; debt
- nợ
- nợ lại
- nợ máu
- nợ nần
- nợ đìa
- nợ đời
- nợ nước
- nợ xuýt
- nợ động
- nợ miệng
- nợ cờ bạc
- nợ danh dự
- nợ dài hạn
- nợ khó đòi
- nợ ngắn kỳ
- nợ tam đại
- nợ tứ tung
- nợ chưa trả
- nợ ngập đầu
- nợ ngắn hạn
- nợ phải thu
- nợ phải trả
- nợ quốc gia
- nợ thua bạc
- nợ thất thu
- nợ tiền mặt
- nợ công cộng
- nợ nước ngoài
- nợ chiến tranh
- nợ còn khất lại
- nợ có bảo chứng
- nợ như chúa chổm
- nợ có thể đòi lại được
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Nợ Nần Tiếng Anh Là Gì
-
Nợ Nần Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nợ Nần In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NỢ NẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỢ NẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nợ Nần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc - Money (phần 2) - LeeRit
-
NỢ - Translation In English
-
"Anh Trai đắm Chìm Trong Nợ Nần." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Be In The Red Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mất Khả Năng Chi Trả Nợ Nần - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nợ Tiếng Anh Là Gì
-
Quit - Wiktionary Tiếng Việt