Quit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quit&oldid=2037793” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkwɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkwɪt] |
Tính từ
[sửa]quit /ˈkwɪt/
- Vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được. to get quit of somebody — thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai to get quit of one's debts — thoát nợ, giũ sạch nợ nần
Ngoại động từ
[sửa]quit ngoại động từ quitted (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) quit /ˈkwɪt/
- Bỏ, rời, buông. to quit hold of — bỏ ra buông ra to quit office — bỏ việc
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thôi, ngừng, nghỉ. quit that! — thôi đừng làm việc ấy nữa! to quit work — nghỉ việc
- Rời đi, bỏ đi. to have notice to quit — nhận được giấy báo dọn nhà đi
- (Thơ ca) Trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết. to quit love with hate — lấy oán trả ơn death quits all scores — chết là hết nợ
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cư xử, xử sự. quit you like men — hãy xử sự như một con người
- (Từ cổ,nghĩa cổ) To quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được.
Chia động từ
[sửa] quitDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quit | |||||
Phân từ hiện tại | quiting | |||||
Phân từ quá khứ | quited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quits hoặc quiteth¹ | quit | quit | quit |
Quá khứ | quited | quited hoặc quitedst¹ | quited | quited | quited | quited |
Tương lai | will/shall² quit | will/shall quit hoặc wilt/shalt¹ quit | will/shall quit | will/shall quit | will/shall quit | will/shall quit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quit | quit | quit | quit |
Quá khứ | quited | quited | quited | quited | quited | quited |
Tương lai | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quit | — | let’s quit | quit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "quit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Người Nợ Nần Tiếng Anh Là Gì
-
Nợ Nần Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nợ Nần In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NỢ NẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỢ NẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nợ Nần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nợ Nần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc - Money (phần 2) - LeeRit
-
NỢ - Translation In English
-
"Anh Trai đắm Chìm Trong Nợ Nần." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Be In The Red Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mất Khả Năng Chi Trả Nợ Nần - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nợ Tiếng Anh Là Gì