Quit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwɪt/
Hoa Kỳ[ˈkwɪt]

Tính từ

[sửa]

quit /ˈkwɪt/

  1. Vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được. to get quit of somebody — thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai to get quit of one's debts — thoát nợ, giũ sạch nợ nần

Ngoại động từ

[sửa]

quit ngoại động từ quitted (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) quit /ˈkwɪt/

  1. Bỏ, rời, buông. to quit hold of — bỏ ra buông ra to quit office — bỏ việc
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thôi, ngừng, nghỉ. quit that! — thôi đừng làm việc ấy nữa! to quit work — nghỉ việc
  3. Rời đi, bỏ đi. to have notice to quit — nhận được giấy báo dọn nhà đi
  4. (Thơ ca) Trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết. to quit love with hate — lấy oán trả ơn death quits all scores — chết là hết nợ
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cư xử, xử sự. quit you like men — hãy xử sự như một con người
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) To quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được.

Chia động từ

[sửa] quit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to quit
Phân từ hiện tại quiting
Phân từ quá khứ quited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quit quit hoặc quitest¹ quits hoặc quiteth¹ quit quit quit
Quá khứ quited quited hoặc quitedst¹ quited quited quited quited
Tương lai will/shall² quit will/shall quit hoặc wilt/shalt¹ quit will/shall quit will/shall quit will/shall quit will/shall quit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại quit quit hoặc quitest¹ quit quit quit quit
Quá khứ quited quited quited quited quited quited
Tương lai were to quit hoặc should quit were to quit hoặc should quit were to quit hoặc should quit were to quit hoặc should quit were to quit hoặc should quit were to quit hoặc should quit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại quit let’s quit quit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "quit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quit&oldid=2037793” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Người Nợ Nần Tiếng Anh Là Gì