Quit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=quit&oldid=2245994” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: kwĭt, IPA(ghi chú):/kwɪt/, [kʰw̥ɪt]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɪt
Tính từ
quit /ˈkwɪt/
- Vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được. to get quit of somebody — thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai to get quit of one's debts — thoát nợ, giũ sạch nợ nần
Ngoại động từ
quit ngoại động từ quitted (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) quit /ˈkwɪt/
- Bỏ, rời, buông. to quit hold of — bỏ ra buông ra to quit office — bỏ việc
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thôi, ngừng, nghỉ. quit that! — thôi đừng làm việc ấy nữa! to quit work — nghỉ việc
- Rời đi, bỏ đi. to have notice to quit — nhận được giấy báo dọn nhà đi
- (Thơ ca) Trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết. to quit love with hate — lấy oán trả ơn death quits all scores — chết là hết nợ
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cư xử, xử sự. quit you like men — hãy xử sự như một con người
- (Từ cổ,nghĩa cổ) To quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được.
Chia động từ
quit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to quit | |||||
| Phân từ hiện tại | quiting | |||||
| Phân từ quá khứ | quited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quits hoặc quiteth¹ | quit | quit | quit |
| Quá khứ | quited | quited hoặc quitedst¹ | quited | quited | quited | quited |
| Tương lai | will/shall²quit | will/shallquit hoặc wilt/shalt¹quit | will/shallquit | will/shallquit | will/shallquit | will/shallquit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quit | quit | quit | quit |
| Quá khứ | quited | quited | quited | quited | quited | quited |
| Tương lai | weretoquit hoặc shouldquit | weretoquit hoặc shouldquit | weretoquit hoặc shouldquit | weretoquit hoặc shouldquit | weretoquit hoặc shouldquit | weretoquit hoặc shouldquit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | quit | — | let’s quit | quit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “quit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪt
- Vần:Tiếng Anh/ɪt/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Người Nợ Nần Tiếng Anh Là Gì
-
Nợ Nần Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nợ Nần In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NỢ NẦN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỢ NẦN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nợ Nần' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nợ Nần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc - Money (phần 2) - LeeRit
-
NỢ - Translation In English
-
"Anh Trai đắm Chìm Trong Nợ Nần." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Be In The Red Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Mất Khả Năng Chi Trả Nợ Nần - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nợ Tiếng Anh Là Gì