No Smoking Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "no smoking" thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm
cấm hút thuốc là bản dịch của "no smoking" thành Tiếng Việt.
no smoking PhraseA phrase used in notices indicating that the smoking of cigarettes, etc., is not permitted in the surrounding area. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm no smokingTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
cấm hút thuốc
Phrasephrase used in notices indicating that the smoking of cigarettes is not permitted [..]
I believe an exception to the no-smoking policy is in order here.
Tôi tin rằng ngoại lệ cho luật cấm hút thuốc chính là cái này
en.wiktionary.org
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " no smoking " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "no smoking"
Bản dịch "no smoking" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » To Stop Smoking Nghĩa Là Gì
-
TO STOP SMOKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Ý Nghĩa Của Non-smoking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Smoking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Stop Smoking - Từ điển Anh - Việt
-
No Smoking Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Câu Hỏi: Danh động Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
[PDF] Bỏ Hút Thuốc - Stop Smoking - Cancer Council NSW
-
No Smoking Là Gì, Nghĩa Của Từ No Smoking | Từ điển Anh - Việt
-
No Smoking
-
"When Did He Give Up Smoking ?" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
Phân Biệt "Stop Doing Something" Và "Stop To Do Something"
-
'non-smoking' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
禁煙 | きんえん | Kin'en Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật Việt Mazii
-
Cấu Trúc Give Up | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập