Nỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nỏ
arbalest; crossbow
nỏ thần magic crossbow
dry
củi nỏ dry wood
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nỏ
* noun
arbalot; cross-bow
Từ điển Việt Anh - VNE.
nỏ
arbalot, cross-bow
- nỏ
- nỏ mồm
- nỏ nang
- nỏ miệng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nỏ Từ điển Anh Việt
-
"nỏ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nỏ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Nỏ - Từ điển Việt
-
Từ Nỏ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Nor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ Điển Anh Việt - Việt Anh (Nhỏ) | Tiki
-
Từ Điển Anh - Việt (Khoảng 100.000 Từ) - Khổ Nhỏ | Tiki
-
Mua Từ Điển Anh Việt, Hàn, Đức Thông Dụng, Giá Tốt
-
Nơi Bán Từ Điển Anh Việt - Việt Anh Nhỏ Giá Rẻ Nhất Tháng 08/2022
-
Từ Điển Tiếng Việt Dành Cho Học Sinh (Khổ Nhỏ) - Shopee
-
Sách - Từ điển Tiếng Việt Thông Dụng 55k (khổ Nhỏ)-tái Bản
-
Nỏ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
No - Wiktionary Tiếng Việt
-
CÁI NỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển